Bậm Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bậm môi
pull down one's upperlip; purse one's lips



Từ liên quan- bậm
- bậm môi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bặm Môi Trong Tiếng Anh
-
Bặm Môi In English - Glosbe Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bậm Môi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"bặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Về Ngôn Ngữ Cơ Thể - Sẵn Sàng Du Học
-
Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Pasal
-
4 Cặp Phụ âm Dễ Phát âm Sai Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Họa Tiết Camouflage Là Gì? Xu Hướng Thời Trang Chất Lính Lạ Lẫm
-
Tổng Hợp Mẫu Youtube Đẹp, Đa Dạng, Ấn Tượng, Miễn Phí - Canva
-
Những Từ Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh Mà Người Việt Hay Mắc Phải
-
Dàn Diễn Viên Cũ "lột Xác" Trong Phim Mới Ga-ra Hạnh Phúc | VTV.VN
-
Top 5 Bài Cảm Nghĩ Về Món Quà Mà Em đã được Nhận Thời Thơ ấu
-
Dự án Chậm Tiến độ, Người Dân Bị ảnh Hưởng - Báo Thái Nguyên