Bấm móng tay bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái bấm móng tay" thành Tiếng Anh: clip, clipper.
Xem chi tiết »
Hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt. I love foot massage beacause it's make me feel very relax. Tôi thích mát xa chân bởi ...
Xem chi tiết »
CẮT MÓNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cut the nails · nail cutters · trim the nails · cut the fingernails · cutting the nail.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nail – /neil/: Móng · Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure – /'mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay · Nail polish remover: ...
Xem chi tiết »
More "Tiệm làm móng" Vocabulary in American English · Example sentences · How to say ""bấm móng tay"" in American English and in 45 More languages. · Other ...
Xem chi tiết »
bấm móng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bấm móng tay sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2015 · nail polish: sơn móng tay nail clipper /neil /'klipə/: bấm móng tay. Shape /ʃeip/: hình dáng của móng square /skweə/: móng vuông
Xem chi tiết »
6. What is the American English word for ""bấm móng tay""? ... 8. [ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ... 9. bấm móng tay trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2018 · Trả lời (Nhấp vào dòng mà bạn cho là đáp án Đúng để xem Đáp án). A. Razor blade. B. Shaving cream. C. Tweezers. D. Nail clippers ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · Nail clipper /neil'klipə/: Bấm móng tay · Cuticle cream /ˈkjuː. · Shape nail /ʃeip/: Hình dáng của móng · Stripes: Móng sọc ...
Xem chi tiết »
Móng tay tiếng Trung là 指甲 (zhǐjia), là một dạng biến đổi của da, được cấu tạo bởi một lớp keratin cứng chắc phát ... 指甲钳 /zhǐjiǎ qián/: Bấm móng tay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bấm Móng Tay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bấm móng tay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu