Băm Nhỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "băm nhỏ" thành Tiếng Anh
chop là bản dịch của "băm nhỏ" thành Tiếng Anh.
băm nhỏ + Thêm bản dịch Thêm băm nhỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chop
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " băm nhỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "băm nhỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Băm Nhỏ Tiếng Anh
-
Bật Mí Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Và Cách Thức Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Về Các Phương Pháp Nấu ăn
-
Băm Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯỢC BĂM NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ BĂM NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"băm Nhỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Khi Nấu ăn
-
Từ điển Việt Anh "băm Nhỏ" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'băm Nhỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Các động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Trong Lĩnh Vực Nấu Nướng - VOH
-
22 động Từ Về Nấu Nướng
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Nấu ăn - GLN English Center