thịt băm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
bản dịch thịt băm · mince. noun. en finely chopped meat. Bánh thịt băm cho bạn con. Some mince pies for your friends. en.wiktionary2016 · minced meat. noun.
Xem chi tiết »
Translations in context of "THỊT BĂM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THỊT BĂM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MÁY BĂM THỊT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MÁY BĂM THỊT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thịt băm. ground meat; chopped/minced meat. Học từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Meaning of word thịt băm in Vietnamese - English @thịt băm - ground meat - chopped/minced meat.
Xem chi tiết »
Thịt băm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
băm = number Thirty Hà Nội băm sáu phố phường Hanoi had thirty streets verb to chop; to mince băm thịt To mince meat băm rau lợn to chop pig's fodder thirty ...
Xem chi tiết »
Fuzzy search result for thịt băm in Vietnamese - English dictionary. tật bệnhthái bìnhthất vậnthế phẩmthời bìnhthủ phạm. Copyright © 2004-2016 VDict.com.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Check 'dao băm thịt' translations into English. Look through examples of dao băm thịt translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Englishminced meatground meat. noun mɪnst mit. Thịt băm là một lượng thịt (heo, gà, bò,...) được băm nhỏ. Ví dụ song ngữ. 1. Thịt băm nấu cùng rau xanh là ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng Anh thành thạo từ 3-6 tháng với Effortless English & Pronunciation Workshop độc quyền... Kaito Kid. 810K likes this. Kaito Kid nơi dành cho những ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thịt bò băm" into English. Human translations with examples: beef, beef!, raw beef, love beef, beef ball.
Xem chi tiết »
thịt băm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. thịt băm. English. forcemeat. THịT BăM IN MORE LANGUAGES. khmer. កម្លាំងស.
Xem chi tiết »
Translation for 'băm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "băm" English translation ... general; "thịt".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Băm Thịt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề băm thịt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu