mince. noun. en finely chopped meat. Bánh thịt băm cho bạn con. Some mince pies for your friends. en.wiktionary2016. minced meat. noun. GlosbeResearch.
Xem chi tiết »
mince · minced meat.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thịt băm. ground meat; chopped/minced meat. Học từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Xúc xích hun khói được chế biến từ thịt băm chất lượng cao được làm · Smoked sausage is prepared from high quality chopped meat made with different smoking ...
Xem chi tiết »
Thịt bò, thịt xay, thịt quay, thịt kho... bao nhiêu là các loại thịt mà không biết nói tiếng Anh như nào @@ Học ngay để bổ sung từ vựng về nấu nướng tại...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "thịt băm" tiếng anh nói thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Băm thịt ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: To mince meat Ví dụ: Băm rau lợn To chop pig's fodder.
Xem chi tiết »
minced meat: thịt băm nói chung · minced pork: thịt heo băm · minced beef: thịt bò băm.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Thịt được gọi chung là "meat", tuy nhiên bạn có biết thịt bò xay hay các món từ thịt như xá xíu, lạp xưởng được gọi là gì trong tiếng Anh?
Xem chi tiết »
băm. băm. number. Thirty. Hà Nội băm sáu phố phường: Hanoi had thirty streets. verb. to chop; to mince. băm thịt: To mince meat; băm rau lợn: to chop pig's ...
Xem chi tiết »
băm {động từ}. general; "thịt". 1. general. volume_up · chop {động}. băm. volume_up · chop up {động} (into very small bits). băm (từ khác: bằm). 2. "thịt".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Băm Thịt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề băm thịt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu