Bấm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bấm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bấm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bấm trong tiếng Trung và cách phát âm bấm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bấm tiếng Trung nghĩa là gì.
bấm (phát âm có thể chưa chuẩn)
按; 捺 《用手或指头压。》bấm ch (phát âm có thể chưa chuẩn) 按; 捺 《用手或指头压。》bấm chuông按铃摁 《(用手)按。》. 摁电铃。 捏; 掐。捏手示意。捏手相约而去掐算bấm tay mười mấy năm trường屈指一算十余载。忍受 như bấm bụngNếu muốn tra hình ảnh của từ bấm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hưng tiếng Trung là gì?
- ám phổi tiếng Trung là gì?
- bà cụ tôi tiếng Trung là gì?
- tuyên án công khai tiếng Trung là gì?
- định mức hành lý mang theo miễn phí tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bấm trong tiếng Trung
按; 捺 《用手或指头压。》bấm chuông按铃摁 《(用手)按。》. 摁电铃。 捏; 掐。捏手示意。捏手相约而去掐算bấm tay mười mấy năm trường屈指一算十余载。忍受 như bấm bụng
Đây là cách dùng bấm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bấm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 按; 捺 《用手或指头压。》bấm chuông按铃摁 《(用手)按。》. 摁电铃。 捏; 掐。捏手示意。捏手相约而去掐算bấm tay mười mấy năm trường屈指一算十余载。忍受 như bấm bụngTừ điển Việt Trung
- thiết huyết tiếng Trung là gì?
- tập trung tư tưởng tiếng Trung là gì?
- bản chính văn tiếng Trung là gì?
- turbine bóng đèn tiếng Trung là gì?
- vào chủ ra tớ tiếng Trung là gì?
- cái dĩa tiếng Trung là gì?
- dàn chuông nhạc khí cổ điển của trung quốc tiếng Trung là gì?
- nghèo xơ nghèo xác tiếng Trung là gì?
- nồng nộ tiếng Trung là gì?
- hòm tiếng Trung là gì?
- gọng tiếng Trung là gì?
- số hiệu đoàn tàu tiếng Trung là gì?
- khóc gào tiếng Trung là gì?
- xe tăng phun lửa tiếng Trung là gì?
- chịu phép tiếng Trung là gì?
- về với tổ tiên tiếng Trung là gì?
- thoi đưa tiếng Trung là gì?
- sổ sách tiếng Trung là gì?
- khoe tiếng Trung là gì?
- nước lẫn dầu tiếng Trung là gì?
- viện phát hành tiếng Trung là gì?
- bình đồ ảnh tiếng Trung là gì?
- sóng đôi tiếng Trung là gì?
- múa lưỡi tiếng Trung là gì?
- ấm áp tiếng Trung là gì?
- văn khế tiếng Trung là gì?
- thay vụ tiếng Trung là gì?
- duy dân tiếng Trung là gì?
- con tin tiếng Trung là gì?
- hào khí bừng bừng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bấm Tóc Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hiệu Cắt Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt Tóc | Mẫu Câu | Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Khi đi Cắt Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Tiệm Cắt Tóc - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Salon | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Ghim Bấm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt Tóc
-
Dầu Dưỡng Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 19 Máy Dập Xù Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki