Bấm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chợt nói chợt cười tiếng Trung là gì?
- Long Hải tiếng Trung là gì?
- vạn vật hấp dẫn tiếng Trung là gì?
- đường thẳng góc tiếng Trung là gì?
- vệ thân tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bấm trong tiếng Trung
按; 捺 《用手或指头压。》bấm chuông按铃摁 《(用手)按。》. 摁电铃。 捏; 掐。捏手示意。捏手相约而去掐算bấm tay mười mấy năm trường屈指一算十余载。忍受 như bấm bụng
Đây là cách dùng bấm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bấm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 按; 捺 《用手或指头压。》bấm chuông按铃摁 《(用手)按。》. 摁电铃。 捏; 掐。捏手示意。捏手相约而去掐算bấm tay mười mấy năm trường屈指一算十余载。忍受 như bấm bụngTừ khóa » Bấm Tóc Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hiệu Cắt Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt Tóc | Mẫu Câu | Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Khi đi Cắt Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Tiệm Cắt Tóc - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Salon | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Ghim Bấm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắt Tóc
-
Dầu Dưỡng Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 19 Máy Dập Xù Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki