Bằm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bằm
như băm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bằm
* verb
To chop up (into very small bits)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bằm
to chop up (into very small bits)
- bằm
- bằm nhỏ
- bằm vằm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bằm Tiêng Anh Là Gì
-
BẰM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẰM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Băm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Băm Nhỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"băm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"thịt Băm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BĂM - Translation In English
-
'bằm' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thịt Băm Tiếng Anh Là Gì
-
Băm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cháo Tiếng Anh Là Gì? Bổ Sung Kho Từ Vựng Về ẩm Thực - Ailamdep
-
Hàm Băm – Wikipedia Tiếng Việt