Bạn đã ăn sáng chưa dịch sang tiếng Anh là have you had breakfast yet? Là câu hỏi thông dụng thường gặp khi giao tiếp trong tiếng Anh, thể hiện sự quan tâm ...
Xem chi tiết »
Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh đều tổng hợp trong bài viết sau đây.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2021 · What do you eat for breakfast? I always eat bread and cheese. What do you drink for breakfast? I always drink white coffee. Bạn có ăn sáng không ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn ăn sáng chưa" into English. Human translations with examples: hello, breakfast, not eating, do you eat, breakfast?, ...
Xem chi tiết »
* The hosts offered him a meal, but he refused to eat until he had disclosed the reason for his visit. jw2019. Nếu bạn chưa ăn gì hết ( mà nốc một ly nước cam ...
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn sáng chưa ? ... Sao chép! Have you had breakfast yet? ... Sao chép! Have you eaten breakfast ? đang được dịch, vui lòng đợi..
Xem chi tiết »
bạn ăn sáng chưa ? ... Sao chép! you had breakfast yet? ... Sao chép! you eat breakfast yet? đang được dịch, vui lòng đợi..
Xem chi tiết »
那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé. 吃早饭吧。Ăn sáng thôi. 你要吃什么?
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2016 · B: Did you have your lunch? (Cậu ăn trưa chưa vậy?) Hy vọng ví dụ trên sẽ giúp các bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong các tình huống giao ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2021 · Cách hỏi bữa sáng, ăn trưa, bữa ăn không bởi giờ Anh · 1. Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Quý Khách nên ăn gì chưa?) · 2. Not eating?
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · Một số mẫu câu về cách hỏi và mời ai đó đi ăn bằng tiếng Anh:Did you eat anything this morning (sáng nay bạn ăn gì chưa), ...
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn cơm chưa bằng tiếng Nhật là anata wa gohan wo tabemashita ka (あなたは ご飯 を たべましたか ... (asagohan wo tabemashita ka): Bạn đã ăn sáng chưa?
Xem chi tiết »
점심 드셨어요? have you had lunch? bạn đã ăn trưa chưa? 아침 드셨어요? have you had breakfast ? bạn đã ăn sáng chưa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa. Kanji. Hiragana ; bữa ăn. 食事. しょくじ ; Cơm. ご飯. ごはん ; Bữa sáng. 朝ご飯. あさごはん ; Bữa trưa. 昼ご飯. ひるごはん.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bạn ăn Sáng Chưa
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn ăn sáng chưa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu