Trong tiếng Anh, cụm từ Dinner table được sử dụng để chỉ “Bàn Ăn”. Có vai trò như một danh từ đếm được. Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ cụ thể dưới ...
Xem chi tiết »
Another blocked terrace is big enough to accommodate an outside dining table. Vietnamese Cách sử dụng "set the table" trong một câu.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bàn ăn thành Tiếng Anh là: dining-table, board, mahogany (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có bàn ăn chứa ít nhất 693 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Check 'bàn ăn' translations into English. Look through examples of bàn ăn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bàn ăn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · dining-table, dinner table, dinner-room. bộ bàn ăn dinner set ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Dining-table ; Từ ...
Xem chi tiết »
"bàn ăn" in English ; bàn ăn {noun} · dining table ; dọn bàn ăn {vb} · set the table ; bày bàn ăn {vb} · set the table ; sắp bàn ăn {vb} · set.
Xem chi tiết »
Một bộ bàn ăn bằng gỗ sẽ mang đến bạn những bữa cơm ngon miệng hơn. · There is also a wooden dining table set. So that you can have better meals.
Xem chi tiết »
Well, here's some simple, traditional etiquette tips on how to set a table. QED. Vì vậy, trong bàn ăn ở số nhà 915, tôi học được điều gì đó về lòng trắc ẩn.
Xem chi tiết »
A mother finishes setting the table for dinner. 6. Trên bàn ăn là một chuỗi tràng hạt. Rosary beads lay on the kitchen table. 7. Ở bàn ăn tối ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · Bàn ăn, khăn trải bàn hay lọ muối trong tiếng Anh là gì? 'Sideboard' chỉ đồ vật nào? Từ vựng tiếng Anh về những đồ vật trong phòng ăn ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Trên bàn ăn kiểu Âu, có khá nhiều dụng cụ ăn khác nhau mà các nhân viên nhà hàng cần phải biết. Hoteljob.vn xin chia sẻ những từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · It's said that each family or group sets its own standards for how strictly these rules are to be enforced. Dịch nghĩa: Cách bạn ăn thức ăn của ...
Xem chi tiết »
1. dining table. bàn ăn. 2. dining chair. ghế ăn. 3. cupboard. /ˈkʌbəd/. tủ ly, chén. 4. ceiling light. đèn trần. 5. flower vase. bình hoa. 6. table cloth.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Muỗng, Dao, Nĩa, Ly, Đĩa, Đĩa để lót tách, Tách, Cái bát, Khăn ăn, Vải lót đĩa ăn, Bình có quai, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bàn ăn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bàn ăn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu