Bạn Bầy Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ bạn bầy tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm bạn bầy tiếng Lào bạn bầy (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bạn bầy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

bạn bầy tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bạn bầy trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn bầy tiếng Lào nghĩa là gì.

bạn bầy

bạn bầy (cũ) Nh. bạn bè.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạn bầy trong tiếng Lào

bạn bầy . bạn bầy (cũ) Nh.. bạn bè.

Đây là cách dùng bạn bầy tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạn bầy trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bạn bầy

  • gấp gáp tiếng Lào là gì?
  • mỏng mảnh tiếng Lào là gì?
  • ka ra te tiếng Lào là gì?
  • sắp tiếng Lào là gì?
  • cổ cày vai bừa tiếng Lào là gì?
  • tự do chủ nghĩa tiếng Lào là gì?
  • bôi tiếng Lào là gì?
  • lật ngửa tiếng Lào là gì?
  • trong nháy mắt tiếng Lào là gì?
  • ngủ trưa tiếng Lào là gì?
  • toen hoẻn tiếng Lào là gì?
  • sài tiếng Lào là gì?
  • choạng tiếng Lào là gì?
  • hay hay tiếng Lào là gì?
  • chính phạm tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Bạn Bầy Nghĩa Là Gì