Bạn Bè Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bạn bè
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bạn bè tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bạn bè trong tiếng Trung và cách phát âm bạn bè tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn bè tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bạn bè tiếng Trung bạn bè (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bạn bè tiếng Trung 火伴 《见〖伙伴〗。》侣伴 《伴侣。》友好 《好朋友。》朋友; 夫君; 友人 《彼此有交情的人。》bạn bè quốc tế国际友人。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
火伴 《见〖伙伴〗。》侣伴 《伴侣。》友好 《好朋友。》朋友; 夫君; 友人 《彼此有交情的人。》bạn bè quốc tế国际友人。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bạn bè hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xe bus trên không tiếng Trung là gì?
  • ổ cứng di động tiếng Trung là gì?
  • sớm nắng chiều mưa tiếng Trung là gì?
  • tháp sắt tiếng Trung là gì?
  • số độ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạn bè trong tiếng Trung

火伴 《见〖伙伴〗。》侣伴 《伴侣。》友好 《好朋友。》朋友; 夫君; 友人 《彼此有交情的人。》bạn bè quốc tế国际友人。

Đây là cách dùng bạn bè tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạn bè tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 火伴 《见〖伙伴〗。》侣伴 《伴侣。》友好 《好朋友。》朋友; 夫君; 友人 《彼此有交情的人。》bạn bè quốc tế国际友人。

Từ điển Việt Trung

  • không lẽ tiếng Trung là gì?
  • cô gái dệt vải tiếng Trung là gì?
  • thượng hảo hạng tiếng Trung là gì?
  • tiểu thuỷ nông tiếng Trung là gì?
  • giăng hoa tiếng Trung là gì?
  • sở thuộc tiếng Trung là gì?
  • tái khám tiếng Trung là gì?
  • chỗ hàn tiếng Trung là gì?
  • đèn trời tiếng Trung là gì?
  • giới ca sĩ tiếng Trung là gì?
  • tố cáo tiếng Trung là gì?
  • ti tan tiếng Trung là gì?
  • phương ngôn tiếng Trung là gì?
  • đèn áp tường tiếng Trung là gì?
  • kẻ gây ra vụ cháy tiếng Trung là gì?
  • muôn sông nghìn núi tiếng Trung là gì?
  • bảo hộ tiếng Trung là gì?
  • Tê nơ xi tiếng Trung là gì?
  • bàn việc tiếng Trung là gì?
  • phất pha phất phới tiếng Trung là gì?
  • thợ kim hoàn tiếng Trung là gì?
  • cây húng láng tiếng Trung là gì?
  • bóng nhẫy tiếng Trung là gì?
  • Montpelier tiếng Trung là gì?
  • tết tiếng Trung là gì?
  • cùng hàng tiếng Trung là gì?
  • bổ di tiếng Trung là gì?
  • tắc động mạch tiếng Trung là gì?
  • tư thế oai hùng tiếng Trung là gì?
  • cái khuôn giày tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Bạn Trong Tiếng Trung