Từ bận bịu là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › ban-biu-la-gi-4442
Xem chi tiết »
bận bịu. nt. Vướng vít, khiến lo nghĩ. Anh đi trả nợ nước non, xin đừng bận bịu vợ con ở nhà (cd). Phát âm bận bịu. bận bịu. adj & vẻb. (To be) busy.
Xem chi tiết »
tt. Vướng, bận nhiều công việc, không rảnh rỗi: công việc bận bịu o bận bịu suốt ngày. Nguồn tham khảo: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
Bận bịu là gì: bận việc (nói khái quát), công việc bận bịu, cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa, trái nghĩa : rảnh rang, rảnh rỗi, rỗi rãi, thanh nhàn, ...
Xem chi tiết »
I have been very busy trying to cut trees ... " 8. Nhưng họ còn bận bịu với cái máy bay. But they were too busy with the plane. 9. Và ngày ...
Xem chi tiết »
bận bịu. Bận việc (nói khái quát). Công việc bận bịu. Cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa. Trái nghĩaSửa đổi · rảnh rang · rảnh rỗi · rỗi rãi · thanh nhàn ... Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
bận bịu là gì?, bận bịu được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bận bịu có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
bận bịu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bận bịu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bận bịu mình ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2020 · Lúc nào tôi cũng thấy mình bận bịu làm một việc gì đó. ... Kết quả: 80% chọn bị chích điện hơn là ngồi tĩnh lặng không làm gì cả.
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
bận bịu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bận bịu Tiếng Trung (có phát âm) là: 忙 《急迫不停地、加紧地做。》忙碌 《忙着做各种事情。》
Xem chi tiết »
bận bịu trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bận bịu (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bận bịu. busy; tied up. bận bịu công tác busy with one's work. chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái she's tied up with the children ...
Xem chi tiết »
[수선하다] (4)Không bận bịu việc gì, nhàn rỗi về mặt thời gian và yên ả. [한갓지다] ... 3 BẬN BỊU: Mải miết vào một việc nên không rảnh để làm cái khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bận Bịu La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề bận bịu la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu