Từ bận bịu là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › ban-biu-la-gi-4442
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bận bịu' trong tiếng Việt. bận bịu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tt. Vướng, bận nhiều công việc, không rảnh rỗi: công việc bận bịu o bận bịu suốt ngày. Nguồn tham khảo: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
Bận bịu là gì: bận việc (nói khái quát), công việc bận bịu, cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa, trái nghĩa : rảnh rang, rảnh rỗi, rỗi rãi, thanh nhàn, ...
Xem chi tiết »
bận bịu. Bận việc (nói khái quát). Công việc bận bịu. Cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa. Trái nghĩaSửa đổi · rảnh rang · rảnh rỗi · rỗi rãi · thanh nhàn ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa ... 분망하다 bị áp lực công việc, bận bịu. ... bận bịu. Phát âm. VIỆT-HÀN NHẬP MÔN TỪ ĐIỂN by MOONYERIM. 어머니는 손님 ~에 바쁘시다.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bận bịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bận bịu - adj & vẻb - (To be) busy =bận bịu công tác+busy with ones work.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bận bịu trong Từ điển Tiếng Việt bận bịu [bận bịu] busy; tied up Bận bịu công tác Busy with ones work Chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái ...
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
bận bịu là gì?, bận bịu được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bận bịu có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
bận bịu [Hàn quốc Giải nghĩa,Ứng dụng]:(1)một cách bận bịu [바삐] (2)bận bịu ... [수선하다] (4)Không bận bịu việc gì, nhàn rỗi về mặt thời gian và yên ả.
Xem chi tiết »
MỘT CÁCH BẬN B… @ Name [ ngôn ngữ tiếng Việt]. 바삐 ☆ Phó từ. 1 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이. 1 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang ...
Xem chi tiết »
Bận bịu công tác. Busy with one's work. Chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái. She's tied up with the children every Sunday. Từ điển Việt - Việt. bận bịu ...
Xem chi tiết »
bịu nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bận Bịu Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề bận bịu nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu