This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của bận bịu , bao gồm: busy, occupied . Các câu mẫu có bận bịu chứa ít nhất 114 ...
Xem chi tiết »
Ở trong tù một người luôn tìm công việc gì đó để tâm trí anh ta bận bịu. In prison, a man will do most anything to keep his mind occupied.
Xem chi tiết »
"bận bịu" in English. bận bịu {adj.} EN. volume_up · busy · occupied.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bận bịu. busy; tied up. bận bịu công tác busy with one's work. chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái she's tied up with the children ...
Xem chi tiết »
Chắc chắn là không rồi cậu còn bận bịu với cô dâu nhỏ của mình mà. · Probably not he's too busy with his girl friend.
Xem chi tiết »
Anh ấy đã quá bận bịu với những câu chuyện của mình! · They're too busy telling their own stories!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bận bịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bận bịu - adj & vẻb - (To be) busy =bận bịu công tác+busy with ones work.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp việc kia.
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có béo không · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó chọn ...
Xem chi tiết »
that I just kept going round in circles. 8. Running (a)round like headless chickens. Chạy vòng quanh như những chú gà không đầu (diễn tả bạn rất bận làm việc gì ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · BẬN RỘN TIẾNG ANH LÀ GÌ ; 7. Running (a)round in circle. I tried to get an outline drafted formy thesis,. but my ideas were so jumbled in my head.
Xem chi tiết »
tt Phải lo hoặc làm nhiều công việc quá: Đúng lúc luôn tay bận bịu (Tú-mỡ). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. bận bịu, bt. Vướng-víu khó rời: Anh ...
Xem chi tiết »
bận bịu. nt. Vướng vít, khiến lo nghĩ. Anh đi trả nợ nước non, xin đừng bận bịu vợ con ở nhà (cd). Phát âm bận bịu. bận bịu. adj & vẻb. (To be) busy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bận Bịu Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề bận bịu tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu