bận bịu bằng Tiếng Anh - busy, occupied - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
"bận bịu" in English. bận bịu {adj.} EN. volume_up · busy · occupied.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bận bịu. busy; tied up. bận bịu công tác busy with one's work. chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái she's tied up with the children ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bận bịu trong một câu và bản dịch của họ · Chắc chắn là không rồi cậu còn bận bịu với cô dâu nhỏ của mình mà. · Probably not he's too busy with ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Quá bận bịu trong một câu và bản dịch của họ · Anh ấy đã quá bận bịu với những câu chuyện của mình! · They're too busy telling their own stories!
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bận bịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bận bịu - adj & vẻb - (To be) busy =bận bịu công tác+busy with ones work.
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
Vì thế, để trọn vẹn hơn cách thể hiện của mình, hãy cùng Edu2Review khám phá ngay 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn trong bài viết ngay sau đây.
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
Trang podcast: English podcasts, The Cracked podcast, Boing Boing group of podcasts,... 7. Hòa mình cùng ti vi, âm nhạc và các bộ phim online. Một trong những ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có béo không · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó chọn ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · things you need to lớn finish and then work on them in that order. 9. To have your nose khổng lồ the grindstone. Làm việc cần cù rất là ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2017 · Các thành ngữ tiếng Anh mô tả sự bận rộn · 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work · 2. to be rushed off our feet · 3. It's all go · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bận Bịu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bận bịu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu