Bạn Cần Gì Dịch Sang Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này giúp bạn làm quen với những cách diễn đạt khác nhau thay cho câu hỏi “Bạn cần gì?” thông thường trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn như người bản xứ.

- 8 cách diễn đạt câu hỏi “Bạn cần gì?” thông dụng trong tiếng Anh
- Phân biệt cách dùng trang trọng (Formal) và thân mật (Informal) khi hỏi “Bạn cần gì?”
- Gợi ý 8 cách hỏi thăm nhu cầu của người khác trong tiếng Anh
- 1. Bạn đang tìm gì vậy? (What are you looking for?)
- 2. Tôi có thể giúp/lấy gì cho bạn? (What can I get/do for you?)
- 3. Tôi có thể giúp bạn như thế nào? (How can I help you?)
- 4. Tôi có thể hỗ trợ bạn việc gì không? (May I assist you with something?)
- 5. Bạn có cần gì không? (Is there anything you need?)
- 6. Bạn đang nghĩ gì vậy? (What’s on your mind?)
- 7. Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay? (What brings you here today?)
- 8. Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào? (How can I be of service?)
- Sự khác biệt giữa cách dùng trang trọng và thân mật
- Luyện tập vận dụng
- Lời kết
8 cách diễn đạt câu hỏi “Bạn cần gì?” thông dụng trong tiếng Anh
Thay vì chỉ sử dụng “What do you need?”, hãy cùng tìm hiểu những lựa chọn khác giúp bạn hỏi han và hỗ trợ người khác một cách linh hoạt hơn.
- What are you looking for? = Bạn đang tìm kiếm điều gì vậy?
- What can I get/do for you? = Tôi có thể giúp gì cho bạn đây?
- How can I help you? = Tôi có thể hỗ trợ bạn điều gì?
- May I assist you with something? = Bạn có cần tôi giúp đỡ việc gì không? (Câu hỏi lịch sự)
- Is there anything you need? = Bạn có cần thứ gì không?
- What’s on your mind? = Bạn đang suy nghĩ gì vậy? (Hàm ý muốn giúp đỡ)
- What brings you here today? = Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay? (Câu hỏi lịch sự, thường dùng trong kinh doanh)
- How can I be of service? = Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào? (Rất trang trọng, thường dùng trong dịch vụ)
Phân biệt cách dùng trang trọng (Formal) và thân mật (Informal) khi hỏi “Bạn cần gì?”
Sự khác biệt chính giữa cách dùng trang trọng và thân mật nằm ở độ dài câu, việc sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verbs) và mức độ lịch sự, gần gũi trong giọng văn.
- Formal: Câu dài hơn, sử dụng modal verbs (can, may, could…), thể hiện sự trang trọng và lịch sự. Thích hợp khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng.
- Informal: Câu ngắn gọn, thoải mái, thể hiện sự thân mật. Thích hợp khi nói chuyện với bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết.
“Bạn cần gì?” là một câu hỏi quen thuộc, được sử dụng rộng rãi. Trong tiếng Anh, ngoài “What do you need?” còn vô số cách diễn đạt tương tự, phong phú và đa dạng hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những lựa chọn thay thế hữu ích để bạn giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Gợi ý 8 cách hỏi thăm nhu cầu của người khác trong tiếng Anh
Dĩ nhiên, bạn hoàn toàn có thể dùng “What do you need?” để hỏi han và thể hiện mong muốn giúp đỡ. Tuy nhiên, làm quen với những mẫu câu tương tự sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn.
1. Bạn đang tìm gì vậy? (What are you looking for?)
- Ý nghĩa: Hỏi khi thấy ai đó đang tìm kiếm một thứ gì đó.
- Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp trong nhiều tình huống, nghe tự nhiên và thoải mái.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Đồng nghiệp X: You’ve been flipping through those files for ages. What are you looking for? *(Anh lật đống hồ sơ đó nãy giờ, đang tìm gì vậy?)* Đồng nghiệp Y: I’m looking for the meeting notes from last week. *(Tôi đang tìm biên bản cuộc họp tuần trước.)*
2. Tôi có thể giúp/lấy gì cho bạn? (What can I get/do for you?)
- Ý nghĩa: Đề nghị được giúp đỡ, phục vụ.
- Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp trong nhiều tình huống, nghe lịch sự và tôn trọng.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Giáo viên: You’ve stayed back today. What can I do for you? *(Hôm nay em ở lại à? Cô có thể giúp gì cho em?)* Học sinh: I need help understanding today’s lesson. *(Em cần giúp đỡ để hiểu bài học hôm nay.)*
3. Tôi có thể giúp bạn như thế nào? (How can I help you?)
- Ý nghĩa: Hỏi một cách lịch sự khi muốn hỗ trợ ai đó.
- Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp trong nhiều tình huống, mang tính lịch sự và tôn trọng.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Loan: I’m feeling really stressed about this group project. *(Tớ cảm thấy rất căng thẳng về bài tập nhóm này.)* Nguyên: How can I help you? *(Tớ có thể giúp cậu gì được không?)* Loan: Can you look over my presentation and give feedback? *(Cậu có thể xem qua bài thuyết trình của tớ và cho tớ nhận xét được không?)*
4. Tôi có thể hỗ trợ bạn việc gì không? (May I assist you with something?)
- Ý nghĩa: Lời đề nghị giúp đỡ lịch sự và trang trọng.
- Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói chuyện với khách hàng, thể hiện sự chuyên nghiệp.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Khách hàng: Sorry, is this Clinic ABC? *(Xin lỗi, đây có phải phòng khám ABC không?)* Lễ tân: Yes, it is. May I assist you with something? *(Dạ đúng rồi ạ. Tôi có thể giúp gì cho chị ạ?)* Khách hàng: Thank you. I’ve made an appointment here. Can you check the information for me? *(Cảm ơn em. Chị có đặt lịch khám ở đây. Em giúp chị kiểm tra lại thông tin nhé?)*
5. Bạn có cần gì không? (Is there anything you need?)
- Ý nghĩa: Hỏi han một cách quan tâm, thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ.
- Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp trong nhiều tình huống, nghe tự nhiên và gần gũi.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Bạn gái: You’ve been on your laptop all day. Is there anything you need? *(Anh ngồi máy tính cả ngày rồi. Anh có cần gì không?)* Bạn trai: I’m just working on something. Thank you babe. *(Anh chỉ đang làm một số việc thôi. Cảm ơn em.)*
6. Bạn đang nghĩ gì vậy? (What’s on your mind?)
- Ý nghĩa: Hỏi khi thấy ai đó có vẻ đang bận tâm điều gì đó, ngụ ý muốn được lắng nghe và giúp đỡ.
- Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, mang sắc thái thân thiện và vui vẻ.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Bạn trai: You keep looking at your phone. What’s on your mind? *(Em cứ nhìn vào điện thoại suốt. Em đang nghĩ gì vậy?)* Bạn gái: I’m just waiting for an important message from my friend. *(Em chỉ đang đợi một tin nhắn quan trọng từ bạn em thôi.)*
7. Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay? (What brings you here today?)
- Ý nghĩa: Hỏi lý do ai đó đến một địa điểm nào đó, ngụ ý muốn tìm hiểu nhu cầu của họ.
- Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp trong nhiều tình huống, thường dùng trong các cửa hàng dịch vụ. Nghe thân thiện và tự nhiên.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Bà: I wasn't expecting you to visit today! What brings you here today? *(Bà không ngờ hôm nay cháu ghé thăm! Có chuyện gì đưa cháu đến đây vậy?)* Cháu: I just wanted to check in and spend some time with you. *(Cháu chỉ muốn ghé qua thăm bà thôi ạ.)*
8. Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào? (How can I be of service?)
- Ý nghĩa: Câu hỏi trang trọng, thể hiện sự sẵn sàng phục vụ khách hàng.
- Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong ngành dịch vụ, thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Nhân viên hỗ trợ khách hàng: Thank you for calling. How can I be of service? *(Cảm ơn quý khách đã gọi điện. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?)* Khách hàng: My internet connection isn’t working properly. *(Kết nối internet của tôi hoạt động không ổn định.)*
Sự khác biệt giữa cách dùng trang trọng và thân mật
Khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bạn nên dùng các câu dài hơn, dùng thêm modal verbs để thể hiện sự tôn trọng và sẵn lòng giúp đỡ. Ngược lại, ngôn ngữ thân mật ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
| Formal Language (Trang trọng) | Informal Language (Thân mật) |
|---|---|
| How can I be of service? | What brings you here today? |
| May I assist you with something? | Is there anything you need? |
| How can I help you? | What’s on your mind? |
| What can I get/ do for you? | What are you looking for? |
Luyện tập vận dụng
Bài 1: Nối các câu hỏi tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
| Câu hỏi | Ý nghĩa |
|---|---|
| 1. What’s on your mind? | A. Bạn đang nghĩ gì vậy. |
| 2. Is there anything you need? | B. Tôi có thể hỗ trợ bạn việc gì không. |
| 3. May I assist you with something? | C. Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay. |
| 4. How can I be of service? | D. Bạn có cần gì không. |
| 5. What brings you here today? | E. Tôi có thể giúp bạn như thế nào. |
Bài 2: Chọn câu hỏi phù hợp nhất cho mỗi tình huống.
Tình huống 1: Một khách hàng quen thuộc bước vào tiệm làm tóc của bạn như thường lệ.
- Is there anything you need?
- How can I help you?
- How can I be of service?
Tình huống 2: Bạn của bạn đang cuống cuồng tìm kiếm thứ gì đó trong túi xách và nhìn quanh lớp học.
- How can I help you?
- What’s on your mind?
- What are you looking for?
Tình huống 3: Một người họ hàng xa bất ngờ đến nhà bạn chơi.
- What brings you here today?
- Is there anything you need?
- How can I be of service?
Đáp án:
Bài 1: 1-A / 2-D / 3-B / 4-E / 5-C
Bài 2: 1-B / 2-C / 3-A
Lời kết
Bài viết này đã giới thiệu 8 cách khác nhau để hỏi “Bạn cần gì?” trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập để bạn thực hành. Saigonvina.edu.vn hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ khóa » Bạn Cần Gì Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Cần Bạn Dịch Sang Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bạn Cần Gì Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN CẦN LÀM GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Của Bạn Cần Gì Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bạn Cần Gì ở Tôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 9 Bạn Cần Gì Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Dịch Tiếng Việt – Lời Khuyên để Có Một Bài Dịch Hoàn Hảo