BÁN CÂY CẢNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÁN CÂY CẢNH " in English? bánsellsalesellingsemisellercây cảnhbonsaiornamental plantornamental plantsornamental treestopiary
Examples of using Bán cây cảnh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bánverbsellsoldbánnounsalesemisellercâynountreeplantcropseedlingplantscảnhnounsceneviewlandscapesightfootage ban công của bạnban công làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bán cây cảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Cây Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Glosbe - Cây Cảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cây Cảnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cây Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cây Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'cây Cảnh' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
'cây Cảnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Làm Vườn Từ ...
-
Cây Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BONSAI | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiểu Cảnh Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan - Nhạc Nước Union
-
Tên Các Cây Cảnh Bằng Tiếng Anh - SÀI GÒN VINA