"bản Chất" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bản Chất Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bản chất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bản chất
bản chất- noun
- Essence, substance, nature
- phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật: to make a difference between the phenomenon and the essence of things
- bản chất cô ta không độc ác: there is no cruelty in her nature
- bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương: he is dishonest by nature
- có bản chất hiền lành: to be good-natured
- Essence, substance, nature
core |
essence |
essence of |
essential |
essentiality |
ethnology |
natural |
nature |
quality |
substance |
|
|
|
|
essence |
|
bản chất
- dt. Thuộc tính căn bản, ổn định, vốn có bên trong của sự vật, hiện tượng: phân biệt bản chất với hiện tượng Bản chất của anh ta là nông dân.
hd. Thực chất, gốc ở bên trong của sự vật. Phân biệt hiện tượng với bản chất. Anh ấy bản chất hiền lành.Từ khóa » Bản Chất Trong Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Chất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Bản Chất Là Gì?
-
Bản Chất Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
'bản Chất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bản Chất" - Là Gì?
-
Bản Chất Là Gì? Mối Quan Hệ Biện Chứng Giữa Bản Chất Và Hiện Tượng?
-
Bản Chất - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Bản Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC Bài 1: BẢN CHẤT -CHỨC NĂNG CỦA ...
-
BẢN CHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Chất Và Hiện Tượng (Chủ Nghĩa Marx-Lenin) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bản Chất' Trong Từ điển Lạc Việt