Bản Chất - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 本質.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ ʨət˧˥ɓaːŋ˧˩˨ ʨə̰k˩˧ɓaːŋ˨˩˦ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˩ ʨət˩˩ɓa̰ːʔn˧˩ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

bản chất

  1. Thuộc tính căn bản, ổn định, vốn có bên trong của sự vật, hiện tượng. Phân biệt bản chất với hiện tượng. Bản chất của anh ta là nông dân.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bản chất”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bản_chất&oldid=2201876” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bản chất 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » định Nghĩa Về Bản Chất