"bán Chịu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bán Chịu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bán chịu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bán chịu
bán chịu- verb
- To sell on credit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bán chịu
hình thức bán hàng không đòi hỏi trả tiền ngay mà trả tiền sau một thời gian nhất định. Thời gian trả tiền dài hay ngắn là do sự thoả thuận giữa người bán và người mua. BC là một trong những hình thức văn minh thương nghiệp, tạo điều kiện đẩy mạnh tiêu thụ, giải quyết tình trạng ứ đọng hàng hoá do giá cả vượt quá khả năng thanh toán của người có nhu cầu. Các nhà tư bản thường dùng hình thức BC như là một biện pháp buộc người công nhân tăng cường khả năng lao động và tăng thêm thu nhập để thanh toán hàng hoá mua chịu, do đó, công nhân càng gắn bó với xí nghiệp và bị lệ thuộc vào chủ tư bản. Hình thức BC được tiến hành theo hai cách: BC trả dần (vd. khấu trừ dần vào khoản thu nhập hằng tháng), BC trả một lần sau một thời gian quy định.
- đgt. Bán hàng theo phương thức khách hàng nhận trước, sau một thời gian mới phải trả tiền: bán chịu cho khách hàng không bán chịu.
nđg. Bán hàng cho người mua sẽ trả tiền một thời gian sau.Từ khóa » Mua Bán Chịu Trong Tiếng Anh
-
"mua Bán Chịu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "mua Bán Chịu" - Là Gì?
-
Bán Chịu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÁN CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Mua Bán Chịu Là Gì ? Mua Bán Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sales Phải Học Ngay Hôm Nay!
-
Bán Chịu (Credit Sales) Trong Giao Dịch Thương Mại Quốc Tế Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
-
Tín Dụng – Wikipedia Tiếng Việt