BẠN , CÔ ẤY CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẠN , CÔ ẤY CÓ THỂ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạnfriendfriendscô ấy có thểshe canshe mayshe probablymaybe sheperhaps she
Ví dụ về việc sử dụng Bạn , cô ấy có thể trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn có thể giúp cô ấycan you help herbạn có thể nói rằng cô ấyyou can tell sheTừng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendscôđại từyoushehercôicôđộng từmissấyđại từheherhimsheấyngười xác địnhthatcóđộng từhavecóđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossible bạn cũng có thể đếnbạn cũng có thể đi bộTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn , cô ấy có thể English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn ấy Meaning
-
What Is The Meaning Of "bạn ấy Tên Là Phương Anh"? - HiNative
-
How Do You Say "Bạn ấy" In English (US)? | HiNative
-
BẠN CÓ THỂ MỜI CÔ ẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bạn Có Biết Cô ấy ở đâu? - In Different Languages
-
CỦA ANH ẤY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỦA CÔ ẤY - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Bạn Tên Gì Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tôi Sẽ Nói Với Anh ấy Bạn đã Gọi Meaning In Urdu | DictionaryFAQ
-
Vietnam Airlines On Instagram
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS