BẠN CÓ BIẾT ĐIỀU ĐÓ KHÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẠN CÓ BIẾT ĐIỀU ĐÓ KHÔNG " in English? Sbạn có biết điều đó khôngdid you know thatbạn có biết rằnganh có biết rằngcô có biết rằnganh biết đượcông biếtcậu biếtchị biếtbạn đã biết rằngem biết vậycon có biết rằng
Examples of using Bạn có biết điều đó không in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bạnnounfriendfriendscóverbhavecóthere arebiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe awaređiềunounthingarticleđiềudeterminerthiswhichđiềuverbdođódeterminerthatwhichthisđópronounitthere SSynonyms for Bạn có biết điều đó không
bạn có biết rằng anh có biết rằng bạn có biết có bao nhiêubạn có biết đượcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn có biết điều đó không Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn Có ở đó Không Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Còn ở đó Không Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Results For Bạn Có ở đó Không Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Còn ở đó Không ? In English With Contextual Examples
-
Bạn Có ở đó Không | English Translation & Examples - ru
-
Bạn Có ở đó Không? Dịch - Việt Dịch - I Love Translation
-
TÔI KHÔNG CÓ Ở ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bạn Còn ở đó Không | HiNative
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống
-
Top 19 ở đó Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
160 Câu Hỏi Và Trả Lời Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp