BẠN CÓ ỔN KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẠN CÓ ỔN KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạn có ổn khôngare you OKare you okayyou're ok
Ví dụ về việc sử dụng Bạn có ổn không trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendscóđộng từhavecóthere areổntính từfineokaygoodwrongổntrạng từwellkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail bạn có mởbạn có muaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn có ổn không English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn Có ổn Không Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Có ổn Không Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Bạn Có ổn Không Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ANH CÓ ỔN KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Nói Động Viên Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Không Chỉ Có How Are You? đây Là 9 Cách Hỏi Thăm Bằng Tiếng Anh ...
-
Mẫu Câu Hỏi Thăm Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
Lời Hỏi Thăm Tiếng Anh Hay Và Phổ Biến Bạn Cần Biết - Step Up English
-
Cách Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh
-
Bạn Có ổn Không Tiếng Hàn
-
Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Hàn
-
Những Câu Hỏi Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lớp Học - VnExpress