BẠN CÓ THỂ ĐẶT BÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẠN CÓ THỂ ĐẶT BÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạn có thể đặt bút
you can put pen
{-}
Phong cách/chủ đề:
You can put pen, coins, or other small things.Nó không chỉ là một máy tính xách tay, bạn có thể đặt bút và thẻ trong products.
It's not just a notebook, You can put pens and cards in this products.Bạn có thể đặt bút hoặc bút chì vào nó, rất thuận tiện.
You can put pen or pencil in it, very convenient.Vâng, vâng, bạn có thể đặt bút xuống ngay bây giờ và chuyển sang thế giới web.
Yes, yes, you may put your pen down now and turn to the world wide web.Giống như một sợi dây chạy xuyên xuốt thân bút và nó không chỉ là dây nếu bạn lấy mạch dây đàn piano,bạn có thể ghim nó vào giữa thân bút và bạn có thể đặt sợi dây lên trên mặt giấy nữa để cho mạch điện đi qua nó.
That's a wire running down the middle, andnot only is it a wire, if you take that piano circuit, you can thumbtack into the middle of a pencil, and you can lay out wire on the page, too, and get electrical current to run through it.Trong hình trên, bạn có thể thấy Ivy Guide,một thiết bị ý tưởng, mà bạn có thể đặt trên bút của mình để dùng cho việc dịch từ trong cuốn sách in.
In the picture aboveyou see Ivy Guide, a concept device, that you can put on your pen to use for translating words found in the print book.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 55, Thời gian: 0.33 ![]()
bạn có thể đặt mục tiêubạn có thể đặt ra

Tiếng việt-Tiếng anh
bạn có thể đặt bút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bạn có thể đặt bút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendscóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailablethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablyđặtđộng từputsetplacedđặtdanh từbookorderbútdanh từpenpencilstylusmarkercrayonsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bút Phê Tiếng Anh Là Gì
-
BÚP PHÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bút Phê: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
BÚP PHÊ - Translation In English
-
Buffet Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Búp Phê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Buffet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Búp Phê Bằng Tiếng Anh
-
Cupboards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Buffet Là Gì? Những Điều Cần Biết
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Buffet Là Gì? Các Loại Buffet Phổ Biến Hiện Nay Tại Việt Nam - PasGo
-
Bút Phê - VnExpress
-
Bút Phê Là Gì