BẬN RỘN VỚI CÔNG VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bận+rộn+với+công+việc
Xem chi tiết »
On top of that I felt so busy at work that I was only going to three or four classes a month. Tôi nói mình bận công việc và cũng không thể đi vì vấn.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh việc làm quá bận tịnh tiến thành: overpressure . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy việc làm quá bận ít nhất 33 lần.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi bận chút công việc" into English. Human translations with examples: job, work, jobs, works, his job, i'm busy, job opening, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi bận công việc riêng" into English. Human translations with examples: careers, private job, it's personal, it's personal, ...
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 3. It's all go. Rất bận rộn (cách nói thông thường để nói về một tình huống /công việc bận rộn) ; 4. To ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2022 · Wouldn't it be possible for me to take this Friday morning off because I have a family matter? (Tôi có một chút công việc gia đình vào sáng thứ ...
Xem chi tiết »
Một trong những tình huống cần đến tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong môi trường công sở chính là khi bạn cần xin nghỉ phép.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Bạn có chuyên môn rất cao và mong muốn thăng tiến trong công việc. Bạn làm việc rất hiệu quả, chăm chỉ cày ngày cày đêm và mong muốn có vị ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Tìm hiểu cách nói dành cho bạn qua 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận ... Cụm từ này cho thấy rằng bạn đang bận rộn trong một công việc và bạn ...
Xem chi tiết »
Chủ động trong công việc: (To take initiative – to do something without having to be told to do it). When I work, I always take initiative. If I see something ...
Xem chi tiết »
Vậy 'to be up to my neck' có nghĩa là công việc ngập lên đầu lên cổ rồi. Example: I'm up to my neck in work. I need a holiday. (Công việc tôi ngập đến cổ rồi ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · 2. What is your job? (Bạn làm công việc gì?) => I work as a/an + job (Tôi làm nghề...).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bận Công Việc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bận công việc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu