bạn cũ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bạn cũ. old friend. cuộc họp mặt những người bạn cũ học cùng một lớp hoặc cùng một khoá class reunion ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2008 · nghe nói nếu dùng old friend thì người Anh cũng hiểu nhưng đó không phải là từ mà người ta hay dùng. Không biết người Anh dùng từ gì.
Xem chi tiết »
D declines, saying that he simply came to repay a favor to an old friend, who feared no one would mourn her death. more_vert. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Graham là bạn cũ của mẹ và bác ấy đang trục trặc với cô Kim-Lin. Graham is an old friend and has had relationship problems with Kim-Lin. 11. Khi những bạn cũ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bạn cũ' trong tiếng Anh. bạn cũ là gì? ... Phát âm bạn cũ. bạn cũ. noun. Old friend ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bạn cũ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
an old friend = bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ, ví dụ: “He's an old friend of Dave's.”–“Anh ấy là ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng khám phá xem trong ngôn ngữ này thể hiện như thế nào. hoc tieng anh. 1. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Bạn Cũ đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn cũ đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu