BẮN CUNG LÀ MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẮN CUNG LÀ MỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bắn cungarcheryto shoot a bowbow shooterlà mộtasbe oneisis onewas
Ví dụ về việc sử dụng Bắn cung là một trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bắnđộng từshootbắndanh từfirecumsbắnthe shotthe firingcungtính từcungcungdanh từsupplybowpalacecungđộng từprovidelàđộng từislàgiới từasmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanother bắn chúng tôibắn cô taTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bắn cung là một English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bắn Cung Tên Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Archery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bắn Cung Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bắn Cung In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bắn Cung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cung Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG VỀ THỂ THAO Archery:... - Tiếng Anh Cho Người Việt
-
NGƯỜI BẮN CUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
TRÒ CHƠI BẮN CUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI BẮN CUNG - Translation In English
-
Môn Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì