Nghĩa của từ bạn cùng lớp trong Từ điển Tiếng Việt bạn cùng lớp [bạn cùng lớp] classmate.
Xem chi tiết »
She has a habit of preaching about her hobby whenever she is excited and thus is generally avoided by her male classmates. more_vert.
Xem chi tiết »
nên dịch thế nào là hợp lý ạ. Xin chỉ giáo giúp em. KenTDTV; 28/07/2022 09:44:36; Nhìn cái đoạn Live truly lại nhớ cái bạn gì trên FB có cái câu " Sống là ...
Xem chi tiết »
bạn cùng lớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn cùng lớp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bạn cùng lớp. classmate.
Xem chi tiết »
Vợ tôi, Liz (trước đây là Liz Semock), và tôi là bạn cùng lớp thời trung học. My wife, Liz (formerly Liz Semock), and I were classmates in high school. jw2019.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn cùng lớp tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - クラスメート - どうきゅうせい - 「同級生」. Ví dụ cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
bạn cùng lớp Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bạn cùng lớp Tiếng Trung (có phát âm) là: 窗友 《旧时指同学; 同窗。》同班 《同一个班级的同学。》
Xem chi tiết »
Đó là một cuốn nhật ký mà người bạn cùng lớp của tôi Yamauchi Sakura đã viết trong bí mật. · It was a diary that my classmate Sakura Yamauchi had written in ...
Xem chi tiết »
Tôi không biết rõ cô ấy lắm chúng tôi chỉ là bạn học cùng lớp. · I didn't know him very well; I think we were in Math class together.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Chả thấy lãng mạn gì hết, riết rồi mình thấy chán chán". Đó là những lời chia sẻ của những bạn trẻ yêu cùng lớp. Quả đúng thật, khi yêu bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Bạn Cùng Lớp Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn cùng lớp nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu