Contextual translation of "bạn buồn ngủ chưa" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, fall asleep, very sleepy, ...
Xem chi tiết »
Are you sleepy yet? Nhưng mà dùng từ chưa thì nghe như mình đang chờ người kia đi ngủ thì mình mới ngủ được ý. Nên nói “Are you sleepy?
Xem chi tiết »
Are you sleepy yet? Nhưng mà dùng từ chưa thì nghe như mình đang chờ người kia đi ngủ thì mình mới ngủ được ý. Nên nói “Are you sleepy?
Xem chi tiết »
Are you sleepy yet? đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[ ...
Xem chi tiết »
Tổ an ninh công nghệp, NIS ( viện tình báo quốc gia ) Thế em đã ngủ với anh ta chưa? Chị điên à? Industrial Security Team, NlS Did you sleep with him? crazy?
Xem chi tiết »
em ngủ chưa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề giấc ngủ iesenglish.vn ›... BUỒN NGỦ - nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn buồn ngủ chưa" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, fall asleep, very sleepy, .
Xem chi tiết »
Các bạn đã chuẩn bị đi ngủ chưa??? 1. Go to bed: Đi ngủ 2. Sleep in: Ngủ nướng 3. A heavy sleeper: Một người ngủ rất say 4. Take a nap: Chợp mắt một chút...
Xem chi tiết »
Joe Buồn ngủ nói rằng ông ta chưa bao giờ trò chuyện với công ty Ukraina rồi sau đó có bức ảnh ông ta đang · Sleepy Joe said he never spoke to the Ukrainian ...
Xem chi tiết »
To be asleep: Ngủ, đang ngủ · To fall asleep: Ngủ thiếp đi · To doze: Ngủ gật · To doze off: Để ngủ thiếp đi · To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật · Drowsy – /'drauzi/: ...
Xem chi tiết »
Một số nguyên nhân gây mất ngủ và buồn ngủ ban ngày quá mức ... Tiền sử nên hỏi về các bệnh lý đã biết có thể gây ảnh hưởng cho giấc ngủ bao gồm COPD Bệnh ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2022 · Hãy ăn tối trước khi ngủ tối thiểu 2 – 3 tiếng và tránh chất kích thích như cồn và caffeine. VN. Nếu bạn thấy mình đã áp dụng tất cả các cách ...
Xem chi tiết »
Eun Jo, you didn't sleep yet . QED. Chị nghĩ em vẫn chưa đi ngủ. I thought you would not be in bed yet. OpenSubtitles2018. v3. Em lúc đó chưa buồn ngủ.
Xem chi tiết »
Cơn buồn ngủ, cơn buồn ngủ, lúc này chưa phải là lúc... Sandman, dear Sandman, it isn't time yet... 2. Tôi buồn ngủ. I feel sleepy. 3. Anh buồn ngủ ak?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bạn đã Buồn Ngủ Chưa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn đã buồn ngủ chưa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu