BẠN ĐÃ RỬA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẠN ĐÃ RỬA " in English? bạn đã rửayou have washeddid you wash your
Examples of using Bạn đã rửa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bạnnounfriendfriendsđãverbwasđãhave alreadyrửanounwashlaunderingrinselavagerửato launder bạn đã rời khỏibạn đã saiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn đã rửa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đá Rửa In English
-
"đá Rửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 đá Rửa In English
-
Nghĩa Của Từ : đá Rửa | Vietnamese Translation
-
MÁY LỌC ĐÁ VÀ RỬA In English Translation - Tr-ex
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Glosbe - Chậu Rửa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Thi Công Đá Mài, Đá Rửa, Sàn Terrazzo Cao Cấp √ Tiết Kiệm 2022
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...
-
Curva Black - Chậu Vòi Rửa Bát Cao Cấp, Chậu Vòi Nhà Bếp /Konox
-
Cách Vệ Sinh Bàn Đá Nhân Tạo Hiệu Quả & Nhanh Chóng
-
Chậu Rửa Chén Đá HS20-GED1S60 Hafele 570.32.530