Bàn đạp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bàn đạp" into English
pedal, stirrup, treadle are the top translations of "bàn đạp" into English.
bàn đạp + Add translation Add bàn đạpVietnamese-English dictionary
-
pedal
nounBàn đạp quay, bạn của tôi, bàn đạp quay.
The pedals turn, my friend, the pedals turn.
GlosbeMT_RnD -
stirrup
nounfootrest
Em ngồi lên đây thư giãn thoải mái, đặt chân vào bàn đạp, và...
You sit down there, make yourself comfortable, put your feet in the stirrups and...
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
treadle
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Less frequent translations
- jumping-off place
- springboard
- stepping-stone
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bàn đạp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bàn đạp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bàn đạp Tiếng Anh Là Gì
-
BÀN ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÀN ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ BÀN ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bàn đạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bàn đạp" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bàn đạp - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bàn đạp - Wiktionary Tiếng Việt
-
'bàn đạp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Có Những Cách Gọi Nào Trong Tiếng Anh
-
"bàn đạp Ga, Chân Ga" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Pedal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bàn đạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe