Bản Dịch Của Archery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
archery
noun Add to word list Add to word list ● the art or sport of shooting with a bow. môn bắn cung(Bản dịch của archery từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của archery
archery I have attended disabled rugby, volleyball, cricket, football, skiing and archery. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Now we are adding a licence for fell walking and archery. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Some early laws against gaming were designed to concentrate on manly military efforts and on archery. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is a gallery for archery; facilities for weight lifting; sauna baths; outdoor bowling. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We would give him rather less credit, for archery anyway. Từ Cambridge English Corpus The leader of the festival has to perform yabusame (horseback archery) holding a child in his arms. Từ Cambridge English Corpus When we began to investigate the problems of archery we asked the society whether we could use its court for a demonstration. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not recall a javelin being used for that purpose, nor anything in archery or other implements of that nature. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của archery
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 射箭運動, 射箭(術)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 射箭运动, 射箭(术)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tiro con arco… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha arco-e-flecha, arco e flecha… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga アーチェリー… Xem thêm okçuluk… Xem thêm tir à l’arc… Xem thêm tir amb arc… Xem thêm boogschieten… Xem thêm الرماية (رياضة)… Xem thêm lukostřelba… Xem thêm bueskydning… Xem thêm olahraga panahan… Xem thêm การยิงธนู… Xem thêm łucznictwo… Xem thêm bågskytte… Xem thêm sukan memanah… Xem thêm das Bogenschießen… Xem thêm bueskyting… Xem thêm 활쏘기… Xem thêm стрільба з лука… Xem thêm tiro con l’arco, tiro con l’arte… Xem thêm стрельба из лука… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của archery là gì? Xem định nghĩa của archery trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
archangel archbishop arched archer archery archetypal archetype archipelago architect {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add archery to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm archery vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bắn Cung Tiếng Anh
-
Bắn Cung In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bắn Cung Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bắn Cung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI BẮN CUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TỪ VỰNG VỀ THỂ THAO Archery:... - Tiếng Anh Cho Người Việt
-
ĐẾN BẮN CUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI BẮN CUNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
BẮN CUNG LÀ MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Môn Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì
-
Môn Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News