Bản Dịch Của Boss – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Truyền Thống
Có thể bạn quan tâm
boss noun [C] (MANAGER)
Add to word list Add to word list A2 the person who is in charge of an organization and who tells others what to do 老闆;上司;頭兒 She was the boss of a large international company. 她曾是一家大型跨國公司的老闆。- I informed my boss that I was going to be away next week.
- His boss gave him a severe reprimand for being late.
- "How are you getting on with your new boss?" "Not bad."
- I asked my boss if I could have some time off to go to the dentist.
- As a boss you have to delegate responsibilities to your staff.
boss noun [C] (DECORATION)
a raised rounded decoration, such as on a shield or a ceiling 圓形裝飾物;浮雕裝飾Thành ngữ
like a boss bossverb informal uk /bɒs/ us /bɑːs/ [ T usually + adv/prep ] disapproving to tell someone what to do a lot 對…發號施令;把…差來遣去 He enjoys bossing the younger children. bossadjective slang uk /bɒs/ us /bɑːs/ very good or excellent 出色的 It was a boss party. 那個派對棒極了。(Bản dịch của boss từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh–Trung Quốc (Phồn thể) © Cambridge University Press)
A2Bản dịch của boss
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 经理, 老板, 上司… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha jefe, jefa, mangonear… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha chefe, dar ordens para, mandar em… Xem thêm trong tiếng Việt ông chủ, thủ trưởng, chỉ huy… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वरिष्ठ… Xem thêm ボス, 上司, ~を指揮する… Xem thêm patron, işveren, patronluk yapmak… Xem thêm patron/-onne, chef [masculine], ne pas arrêter de commander qqn… Xem thêm cap, donar ordres a… Xem thêm baas, commanderen… Xem thêm ஒரு நிறுவனத்தின் பொறுப்பாளராக இருப்பவர் மற்றும் என்ன செய்ய வேண்டும் என்று மற்றவர்களிடம் கூறி வழிநடத்தும் ஒரு நபர்… Xem thêm बॉस, किसी संस्था का संचालक… Xem thêm મુખ્ય અધિકારી, મુખ્ય સંચાલક… Xem thêm chef, boss, koste rundt med… Xem thêm chef, bas, boss… Xem thêm ketua besar, mengarah… Xem thêm der Chef, herumkommandieren… Xem thêm sjef [masculine], være sjefete, sjef… Xem thêm باس, افسر اعلی (کسی تنظیم یا ادارے کا بااختیار شخص)… Xem thêm хазяїн, господар, господарювати… Xem thêm начальник, командовать… Xem thêm అధికారి, యజమాని, పెద్ద… Xem thêm مُدير, يَرْأس, يُمْلي… Xem thêm বস্, যে ব্যক্তি একটি সংস্থার দায়িত্বে আছেন এবং যিনি অন্যদের কী করতে হবে তা বলেন… Xem thêm šéf, řídit (koho), poroučet (komu)… Xem thêm majikan, /… Xem thêm เจ้านาย, บงการ… Xem thêm szef/owa, rozkazywać, szef… Xem thêm 보스, 상사, -두목 노릇을 하다… Xem thêm capo, spadroneggiare, comandare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của boss là gì? Xem định nghĩa của boss trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bosom bosom friend bosomy boson boss boss-eyed bossa nova bossaball bossily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của boss trong tiếng Trung Quốc (Phồn Thể)
- boss-eyed
- like a boss idiom
- like a boss idiom
Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Trung Quốc (Phồn Thể)Bản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Trung Quốc (Phồn Thể)
- Noun
- boss (MANAGER)
- boss (DECORATION)
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add boss to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm boss vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiếng Anh Từ ông Chủ
-
ông Chủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÔNG CHỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ông Chủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ông Chủ Tiếng Anh Là Gì, Byob Định Nghĩa
-
'ông Chủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
ông Chủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ông Chủ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ông Chủ Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Nghĩa Của Từ : Boss | Vietnamese Translation
-
Ông Chủ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
ông Chủ Nhà Hàng Nghĩa Là Gì?