Bản Dịch Của Bow – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bow
verb /bau/ Add to word list Add to word list ● to bend (the head and often also the upper part of the body) forwards in greeting a person etc cúi chào He bowed to the ladies. They bowed their heads in prayer. ● (with to) to accept khâm phục I bow to your superior knowledge.bow
noun ● a bowing movement sự cúi chào He made a bow to the ladies.Xem thêm
bowedbow
noun /bəu/ ● a springy curved rod bent by a string, by which arrows are shot cái cung a bow and arrow. ● music a rod with horsehair stretched along it, by which the strings of a violin etc are sounded. cây vĩ (violong) ● a looped knot of material nơ con bướm Her dress is decorated with bows.bow
noun ● often in plural the front of a ship or boat mũi tàu The waves broke over the bows.Xem thêm
bow tie(Bản dịch của bow từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của bow
bow Probably unknown to the arrangers, adjustments in subtle nuances (bowing, articulation, timbre) appropriate for string writing were made by the veteran string musicians. Từ Cambridge English Corpus To first order with respect to the slenderness parameter, the near-field flow appears to be two-dimensional in each transverse plane along the bow. Từ Cambridge English Corpus Afterward he sees his favorite dancer wiping sweat from her face as she receives his complements with cool bows. Từ Cambridge English Corpus The haptic feedback of elasticity is mapped to the corresponding servomotor for vertical motion, simulating the resilience of a bow pushing into a violin string. Từ Cambridge English Corpus There is no single control; rather a combination of inputs such as bow-speed, bow pressure, choice of string and even finger position. Từ Cambridge English Corpus He shows how violinists and other string players held their instruments and their bows. Từ Cambridge English Corpus The simulation leads to a fairly good prediction of the bow wave height, but the longitudinal position at which the maximum occurs is over-estimated. Từ Cambridge English Corpus Seemingly paralysed and unprepared, the regency bowed to the inevitable dismissal, and were spared any reprisals. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2,C2Bản dịch của bow
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (使)鞠躬, (使)欠身, 點頭致意… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (使)鞠躬, (使)欠身, 点头致意… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha inclinarse, hacer una reverencia, inclinación… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fazer uma reverência, inclinar-se, reverência… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बो - सुशोभन करण्यासाठी तयार केलेली दोन गोलाकार भाग आणि दोन सुटे तुकडे असलेली गाठ, धनुष्य - लाकडी पातळ पट्टी दोरीने ताणून बांधून बाण मारण्यासाठी असलेले शस्त्र.… Xem thêm おじぎをする, 頭を下げる, おじぎ… Xem thêm bir grup karşısında eğilerek saygı göstermek, reverans yapmak, öne doğru eğilmek… Xem thêm nœud [masculine] (à boucles), archet [masculine], arc [masculine]… Xem thêm inclinar-se, fer una reverència, inclinació… Xem thêm buigen, zich neerleggen bij, buiging… Xem thêm இரண்டு வளைந்த பாகங்கள் மற்றும் இரண்டு தளர்வான முனைகளைக் கொண்ட ஒரு முடிச்சு, அலங்காரமாகவோ அல்லது காலணிகளைக் கட்ட பயன்படுகிறது, அம்புகளை எய்வதற்க்கான ஒரு ஆயுதம்… Xem thêm बो, गाँठ, सजावट के लिये या जूतों के तस्मे बांधने में प्रयुक्त… Xem thêm બો, ગાંઠ, સજાવટ માટે અથવા પગરખાં બાંધવા માટે વપરાય છે… Xem thêm bukke, bøje sig for, buk… Xem thêm buga, böja, böja sig för… Xem thêm tunduk, terima, menunduk… Xem thêm (sich) (ver-)beugen, sich beugen, die Verbeugung… Xem thêm sløyfe [masculine], bue [masculine], bukke… Xem thêm بو, گرہ جوربن میں ڈورے سے زیب و زینت کے لئے لگائی جاتی ہے, کمان… Xem thêm кланятися, схилятися перед кимось, чимось… Xem thêm склонять, кланяться, поклон… Xem thêm ముడి, విల్లు… Xem thêm يَنْحَني احْتِراماً, انْحِناء, رِباط عَلى شَكْل عُقْدة… Xem thêm বো, এক ধরনের ফাঁস, সাজানোর জন্যে বা জুতা বাঁধতে ব্যবহৃত হয়… Xem thêm poklonit se, sklánět (se), sklánět se (před)… Xem thêm membungkuk, menerima, memberi hormat dengan membungkuk… Xem thêm โค้งคำนับ, ยอมรับ, การโค้งคำนับ… Xem thêm kłaniać się, schylać (się), skłaniać… Xem thêm 머리나 몸을 숙여 인사하다, (머리나 몸을 숙여 하는) 인사, 나비 넥타이… Xem thêm inchinare, fare un inchino, inchino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bow là gì? Xem định nghĩa của bow trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bourgeois bourgeoisie bout boutique bow bow tie bowed bowel bowel movement {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của bow trong tiếng Việt
- bow tie
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNounNounNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bow to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bow vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cúi đầu Dịch Tiếng Anh
-
Cúi đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cúi (đầu) Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÚI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÚI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cúi đầu Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi đầu Ra: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cúi đầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 13 Cúi Xuống Tiếng Anh
-
"Anh Ta Cúi đầu Chào." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Câu Châm Ngôn, Triết Lí Mà Bạn Cực Tâm đắc