Bản Dịch Của Button – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
button
noun /ˈbatn/ Add to word list Add to word list ● a knob or disc used as a fastening cái khuy áo I lost a button off my coat. ● a small knob pressed to operate something cái nút This button turns the radio on.button
verb ● (often with up) to fasten by means of buttons cài khuy He buttoned up his jacket.Xem thêm
buttonhole(Bản dịch của button từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của button
button The sample from machine 1 contained 8 faulty buttons and that from machine 2 contained 19 faulty buttons. Từ Cambridge English Corpus After pressing one of these buttons, the item disappeared from the screen and after a pause of 500 ms the next trial started. Từ Cambridge English Corpus There were no red or blue buttons to push, only a lot of paperwork. Từ Cambridge English Corpus The patches are saved as text files and also displayed as buttons in the graphical user interface. Từ Cambridge English Corpus Despite all the computer automation, the displays and dials and lights and buttons and switches, the airline cockpit is a site rich in language. Từ Cambridge English Corpus The equivalent lowercase and capital letters are assigned to the same buttons. Từ Cambridge English Corpus You may find that your till has different buttons, or that the order in which you press them is different. Từ Cambridge English Corpus One might press a sequence of buttons 'play 2; play 4; play 9' to play those tracks. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của button
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 衣服上, 鈕扣,扣子, 機器上… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 衣服上, 纽扣,扣子, 机器上… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha botón, chapa, parche… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha botão, bóton, button… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक लहान, सामान्यतः गोलाकार वस्तू काहीतरी बांधण्यासाठी वापरली जाते, उदाहरणार्थ शर्ट किंवा कोट… Xem thêm (洋服の)ボタン, (機材の)ボタン, スイッチ… Xem thêm düğme, bir şeyi açıp kapama düğmesi, tuş… Xem thêm bouton [masculine], badge [masculine], boutonner… Xem thêm botó, cordar… Xem thêm knoop, knop, dichtknopen… Xem thêm ஒரு சிறிய, பொதுவாக வட்ட பொருள் எதையாவது கட்டுவதற்குப் பயன்படுகிறது, எடுத்துக்காட்டாக ஒரு சட்டை அல்லது கோட்… Xem thêm (शर्ट, कोट आदि का) बटन, बटन… Xem thêm બટન, ચાંપ, કળ… Xem thêm knap, knappe… Xem thêm knapp, knäppa… Xem thêm butang, membutangkan… Xem thêm der Knopf, (zu-)knöpfen… Xem thêm kneppe, kneppe igjen, knapp [masculine]… Xem thêm بٹن, بٹن (ایک چھوٹی، بعض اوقات گول چیزجسے آپ کسی ڈیوائس یا مشین کو چلانے کے لئے دباتے ہیں، یا کمپیوٹر اسکرین پر کوئی ایسا حصہ جو ان میں سے کسی ایک کی طرح نظر آتا ہے اور کام کرتا ہے)… Xem thêm ґудзик, кнопка, застібати(ся) на ґудзики… Xem thêm బటన్, ఏదైనా బిగించడానికి ఉపయోగించే చిన్న, సాధారణంగా వృత్తాకార వస్తువు… Xem thêm বোতাম… Xem thêm knoflík, tlačítko, zapnout… Xem thêm kancing, tombol, mengancing… Xem thêm กระดุม, ปุ่ม, ติดกระดุม… Xem thêm guzik, przycisk, zapinać (na guziki )… Xem thêm 단추, 버튼, 단추를 잠그다… Xem thêm bottone, pulsante, interruttore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của button là gì? Xem định nghĩa của button trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
butterfly butterscotch buttery buttock button buttonhole buttress buxom buy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của button trong tiếng Việt
- belly button
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add button to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm button vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Nút Bấm Trong Tiếng Anh
-
Nút Bấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "nút Bấm" Trong Tiếng Anh
-
Bấm Nút«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nút Bấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÚT BẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG NÚT BẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÚT ÁO DẠNG BẤM - Translation In English
-
Button | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nút Bấm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'button' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nút Thắt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran