Bản Dịch Của Certain – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
certain
adjective /ˈsəːtn/ Add to word list Add to word list ● true or without doubt đích xác It’s certain that the world is round. ● sure chắc chắn I’m certain he’ll come He is certain to forget Being late is a certain way of losing one’s job. ● one or some, not definitely named nào đó certain doctors a certain Mrs Smith (also pronoun) certain of his friends. ● slight; some phần nào She detected a certain hostility in his manner We were expecting a certain amount of bad weather.Xem thêm
certainly certainty for certain make certain(Bản dịch của certain từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của certain
certain They resulted from the reflection on the possibilities of acting with certain material means; not of symbolic operations, but with those of technical operations. Từ Cambridge English Corpus A certain degree of division of labour took place in the production of cigarettes, but not in the production of cigars and limpiones. Từ Cambridge English Corpus With pretense, disguise, and unreflective belief in disinterested philosophical analysis, philosophers can easily objectify the interests of certain power groups, whether scientific or political. Từ Cambridge English Corpus This study showed that phonetic forms of certain word-based productions were highly variable. Từ Cambridge English Corpus They have established certain principles of phonetic and phonological change, and of the social motivation for change. Từ Cambridge English Corpus The class of quasirandom graphs is defined by certain equivalent graph properties possessed by random graphs. Từ Cambridge English Corpus Moreover, certain psychological phenomena suggest a structural reality underlying prototype effects. Từ Cambridge English Corpus The reasonable person standard enjoys a certain sort of objectivity, insofar as it protects people from each other. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C1,B1,B1,B2Bản dịch của certain
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 無疑問的, 肯定的,無疑的, 有把握的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 无疑问的, 肯定的,无疑的, 有把握的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha seguro, un tal..., algunos… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha certo, seguro, certo/-ta [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कोणतीही शंका नसणे किंवा एखादी गोष्ट खरी आहे किंवा सत्य, योग्य, अचूक किंवा प्रभावी असल्याचे माहित असणे… Xem thêm 確信している, 限られた, ある程度の… Xem thêm kesin, emin, kat'i… Xem thêm certain/-aine, certain… Xem thêm segur, cert… Xem thêm zeker, bepaald… Xem thêm எந்த சந்தேகமும் இல்லாமல் அல்லது ஏதாவது உண்மை அல்லது உண்மை, சரியானது, துல்லியமானது அல்லது பயனுள்ளது என்று அறியப்படுகிறது… Xem thêm (सत्य के विषय में) आश्वस्त, निश्चित, निर्विवाद… Xem thêm ખાતરી, ચોક્કસ, નિશ્ચિત અથવા અત્યંત સંભવિત… Xem thêm sikker, vis, bestemt… Xem thêm sann, säker, viss… Xem thêm pasti, mesti, seorang… Xem thêm sicher, bestimmt, gewiss… Xem thêm sikker, viss, bestemt… Xem thêm یقینی, پریقین, پراعتماد… Xem thêm певний, відомий, упевнений… Xem thêm ఖచ్చితం, నివారించడం అసాధ్యం లేక చాలా ఎక్కువ అవకాశం ఉండటం, కొన్ని… Xem thêm নিশ্চিত, নির্দিষ্ট কিন্তু নাম বা বর্ণনা করা হয়নি… Xem thêm jistý, zaručený, jakýsi… Xem thêm pasti, yakin, seorang… Xem thêm ซึ่งแท้จริง, ที่มั่นใจ, ไม่มีชื่อเฉพาะ… Xem thêm pewny, pewien… Xem thêm 확신하는, 어떤… Xem thêm sicuro, certo, indubbio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của certain là gì? Xem định nghĩa của certain trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
ceremonially ceremonious ceremoniously ceremony certain certainly certainty certificate Certificate of Secondary Education {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của certain trong tiếng Việt
- for certain
- make certain
- to a certain extent / to some extent
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add certain to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm certain vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Certain Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Certain - Wiktionary Tiếng Việt
-
CERTAIN | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Certain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Certain, Từ Certain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Certain Là Gì, Nghĩa Của Từ Certain | Từ điển Anh - Việt
-
"certain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Certain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CERTAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Certain - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Certain«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Certain" | HiNative
-
Certain
-
Nghĩa Của Từ : Certain | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'certain' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Certain đi Với Giới Từ Gì? Certain Of Là Gì?