Bản Dịch Của Dip – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dip
verb /dip/ past tense, past participle dipped Add to word list Add to word list ● to lower into any liquid for a moment nhúng, nhấn chìm He dipped his bread in the soup. ● to slope downwards dốc xuống The road dipped just beyond the crossroads. ● to lower the beam of (car headlights) hạ thoáng xuống He dipped his lights as the other car approached. ● (of a ship) to lower (a flag) briefly in salute. hạ xuống rồi kéo lên ngaydip
noun ● a hollow (in a road etc) việc nhấn chìm The car was hidden by a dip in the road. ● a soft, savoury/savory mixture in which a biscuit etc can be dipped nước chấm a cheese dip. ● a short swim đi tắm ào a dip in the sea.Xem thêm
dip into(Bản dịch của dip từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dip
dip The dip below the logarithmic law usually observed in two-dimensional concave wall boundary layers is absent. Từ Cambridge English Corpus The capillary often damages the embryo sac or more frequently becomes plugged when it is dipped in the agarose and pushed into the cells. Từ Cambridge English Corpus This device will generate a smooth power output by removing the peaks and dips from any power input. Từ Cambridge English Corpus The decrease of dip angles of the fault planes towards the north suggests that the faults may be connected to a detachment fault at depth. Từ Cambridge English Corpus The higher parts of the sequences are dominated by east dipping volcanic sandstones containing abundant small plant fragments. Từ Cambridge English Corpus Individual frequencies that are mixed together in order to create sonic masses follow reciprocal types of motion, including undulations, surges, swirls, drifts and dips. Từ Cambridge English Corpus Spectral dips in ion emission emerging from ultrashort laser-driven plasmas. Từ Cambridge English Corpus These flanking beds dip away from the massive core at low angles (less than 30°). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2Bản dịch của dip
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 放進液體中, 涮,浸,蘸, 給(羊)洗藥浴(以殺死身上對其有害的蟲類)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 放进液体中, 涮,浸,蘸, 给(羊)洗药浴(以杀死身上对其有害的虫类)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mojar, desinfectar, salsa para mojar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha molhar, banhar, mergulhar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बुडवणे, खाली जाणे… Xem thêm (もの)をちょっと浸す, 浸(ひた)す, 下(さ)がる… Xem thêm bir tür koyu sos, çukur, kuyu… Xem thêm tremper, baisser, baisse [feminine]… Xem thêm sucar… Xem thêm dompelen, dalen, dimmen… Xem thêm ஒரு குறுகிய காலத்திற்கு ஒரு திரவத்தில் எதையாவது வைக்க, கீழ் மட்டத்திற்கு கீழே செல்ல… Xem thêm डुबोना, एक निचले स्तर पर जाना… Xem thêm ડૂબવું, નીચલા સ્તર પર જાઓ… Xem thêm dyppe, skråne, gå nedad… Xem thêm doppa, slutta, sänka sig… Xem thêm celup, menurun, rendahkan… Xem thêm eintauchen, sich senken, abblenden… Xem thêm dyppe, synke, senkning [masculine]… Xem thêm غوطہ دینا, ڈبونا, نیچی سطح پر جانا… Xem thêm занурювати(ся), вмочати, спускати(ся)… Xem thêm соус, впадина, падение… Xem thêm ముంచడం, కిందకి వెళ్లడం లేదా ఒక అంతస్తు కిందకి వెళ్లడం… Xem thêm يَغْمِس… Xem thêm ডুবানো, অল্প সময়ের জন্য তরল পদার্থের মধ্যে কিছু করা, নিচের স্তরে যেতে… Xem thêm namočit, ponořit, klesat… Xem thêm mencelupkan, menurun, meredupkan… Xem thêm จุ่ม, ลาด, ลดลง… Xem thêm sos (do zamaczaniazakąsek), obniżenie, nachylenie… Xem thêm 적시다… Xem thêm intingere, scendere, abbassare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dip là gì? Xem định nghĩa của dip trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dint diocese diode dioxide dip dip into diphtheria diphthong diploma {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của dip trong tiếng Việt
- dip into
- lucky dip
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dip to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dip vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nhúng Tay Vào Trong Tiếng Anh
-
Nhúng Tay - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Nhúng Tay Vào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ NHÚNG TAY VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhúng Tay Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhúng Tay Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhúng Tay Vào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
NHÚNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhúng Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Move Into Sth: Nhúng Tay Vào Virgin... - Tự Học Tiếng Anh | Facebook
-
Hand - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chỗ Nào Cũng Nhúng Tay Vào Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[PDF] PHÂN TÍCH CƠ CHẾ TRI NHẬN CÁC NGỮ BIỂU TRƯNG CÓ YẾU ...