Bản Dịch Của Double – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
double
adjective /ˈdabl/ Add to word list Add to word list ● of twice the (usual) weight, size etc gấp đôi A double whisky, please. ● two of a sort together or occurring in pairs đôi; kép double doors. ● consisting of two parts or layers (từ ghép) gồm hai a double thickness of paper a double meaning. ● for two people cho hai người a double bed.double
adverb ● twice gấp đôi I gave her double the usual quantity. ● in two thành hai The coat had been folded double.double
noun ● a double quantity số lượng gấp đôi Whatever I earn, she must earn at least double. ● someone who is exactly like another người hoặc vật giống hệt He is my father’s double.double
verb ● to (cause to) become twice as large or numerous tăng gấp đôi He doubled his income in three years Road accidents have doubled since 1960. ● to have two jobs or uses có chức năng sử dụng phụ như cái gì This sofa doubles as a bed.Xem thêm
doubles double agent double bass double-bedded double-check double-cross double-dealing double-decker double-Dutch double figures double glazing double-quick at the double double back double up see double(Bản dịch của double từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,B2,B1Bản dịch của double
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 兩倍的, 成雙的, 雙份的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 两倍的, 成双的, 双份的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha doble, doblete, (en el béisbol)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha duplo, gêmeo, dois principais campeonatos… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý दुप्पट - आकार, प्रमाण, किंमत यांची दोनपट किंवा दोन सारख्या वस्तू एकत्र असलेले… Xem thêm (大きさ、量などが)2倍の, 2人用の, 2倍… Xem thêm çift, iki kat, iki misli… Xem thêm double, pour deux, deux fois plus… Xem thêm doble, dues vegades, doblar… Xem thêm dubbel, tweevoudig, tweepersoons… Xem thêm இரண்டு மடங்கு அளவு, தொகை, விலை போன்றவை… Xem thêm (आकार, मात्रा, कीमत… Xem thêm બે ગણું, બમણું કરવું, ડબલ… Xem thêm dobbelt, dobbeltdøre, dobbelt-… Xem thêm dubbel, stor, dubbel-… Xem thêm dua kali ganda, kembar, dua bahagian… Xem thêm doppelt, Doppel-…, zweifach… Xem thêm dobbel, to-, dobbelt-… Xem thêm دوگنا, دوہرا, ڈبل… Xem thêm подвійний, здвоєний, двоякий… Xem thêm двойной, сдвоенный, предназначенный для двух человек… Xem thêm డబుల్, రెండింతలు, రెట్టింపు… Xem thêm زَوْج, مُزْدَوَج, ضِعف… Xem thêm দ্বিগুণ, ডাবল, আকার… Xem thêm dvojitý, dvojnásobný, dvojí… Xem thêm dua kali lipat, kembar, dua lapis… Xem thêm การเพิ่มเป็นสองเท่า, จำนวนสองเท่า, ประกอบด้วยสองส่วนหรือสองชั้น… Xem thêm podwójny, dwuosobowy, podwoić (się)… Xem thêm 두 배의, 이 인용의, 두 배로 만들다… Xem thêm doppio, matrimoniale, il doppio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của double là gì? Xem định nghĩa của double trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dot dot-com dote dotted double double agent double back double bass double figures {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của double trong tiếng Việt
- double up
- double back
- double bass
- see double
- double agent
- double-bedded
- double-check
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverbNounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add double to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm double vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đáp Bồ
-
DOUBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đáp Bồ Kiu | Facebook
-
Đồng Hồ đáp Bồ Goắt =) | Shopee Việt Nam
-
Hoàng Đáp Bồ Liu (@hoangkamenrider1) TikTok | Xem Các Video ...
-
Công Dân > Hỏi đáp - Dịch Vụ Công
-
Công Dân > Hỏi đáp
-
Bồ Tát Giới, Tánh Không Và Chân Không, Cảnh Giới Ngọa Quỷ, Thờ ...
-
Vấn đáp: Bồ Tát Di Lặc | Thích Nhật Từ - YouTube
-
Vấn đáp: Phiền Não Tức Bồ đề - độ Người Thân Qua 5 điều đạo đức
-
Hỏi đáp Về Thuế Tại Bồ Đào Nha - MattLaw