Bản Dịch Của Empty – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
empty
adjective /ˈempti/ comparative emptier | superlative emptiest Add to word list Add to word list ● having nothing inside rỗng; trống không an empty box an empty cup. ● unoccupied bỏ không an empty house. ● (with of) completely without hoàn toàn không có The street was quite empty of people. ● having no practical result; (likely to be) unfulfilled hão huyền empty threats.empty
verb ● to make or become empty làm cho trống rỗng He emptied the jug The cinema / movie theater emptied quickly at 10.30 He emptied out his pockets. ● to tip, pour, or fall out of a container trút ra She emptied the milk into a pan The rubbish emptied onto the ground.empty
noun ● an empty bottle etc vỏ rỗng Take the empties back to the shop.Xem thêm
emptiness empty-handed empty-headed(Bản dịch của empty từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của empty
empty As this was used up, the containers were emptied and cleaned and refilled with blubber. Từ Cambridge English Corpus After another show of hands, and some hearty applause, the hall soon emptied. Từ Cambridge English Corpus The first 1-s depolarization emptied the entire releasable pool, and the second depolarizing stimulus evaluated the extent of pool refilling. Từ Cambridge English Corpus One grave had been emptied of all but a few pieces of disarticulated bone some time prior to the construction of the overlying path. Từ Cambridge English Corpus Until recently, political drama was a sure way of emptying theatres. Từ Cambridge English Corpus The careening docks were emptied using pumps, an exhausting - practically lethal - task. Từ Cambridge English Corpus After one cylinder was emptied it swung from a horizontal to an upright position and was filled with clay while the other one extruded tiles. Từ Cambridge English Corpus Again the implicit store is emptied so as not to interfere with the caller. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,C1Bản dịch của empty
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 空無一物, 空的, 無人的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 空无一物, 空的, 无人的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha vacío, vaciar, vaciarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vazio, oco, esvaziar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý रिकामे, पोकळ… Xem thêm からっぽな, ~をからにする, ~がからになる… Xem thêm boş, manasız, değersiz… Xem thêm vide, vain/vaine, (se) vider… Xem thêm buit, buidar, buidar-se… Xem thêm leeg, hol, nietszeggend… Xem thêm எந்த விஷயங்கள் அல்லது மக்கள் கொண்ட இல்லை, நேர்மையான அல்லது உண்மையான அர்த்தம் இல்லாமல் இல்லை… Xem thêm खाली, खोखला, निरर्थक… Xem thêm ખાલી, અર્થહીન, ઠાલું… Xem thêm tom, tømme, hælde… Xem thêm tom, obebodd, tömd… Xem thêm kosong, tidak berpenghuni, lengang… Xem thêm leer, leeren, (sich) entleeren… Xem thêm tom, innholdsløs, følelsesløs… Xem thêm خالی, خالی خولی… Xem thêm порожній, пустий, нежилий… Xem thêm ఖాళీ, హృదయపూర్వక లేదా నిజమైన అర్ధం లేకుండా… Xem thêm খালি, কোন বস্তু বা মানুষ নেই এমন… Xem thêm prázdný, neobývaný, planý… Xem thêm kosong, hampa, mengosongkan… Xem thêm ว่างเปล่า, ว่าง, ปราศจาก… Xem thêm pusty, opróżniać, wyrzucać… Xem thêm 빈, 비우다, 비다… Xem thêm vuoto, vuotare, svuotare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của empty là gì? Xem định nghĩa của empty trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
employer employment emporium emptiness empty empty-handed empty-headed emu emulate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của empty trong tiếng Việt
- empty-handed
- empty-headed
Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add empty to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm empty vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trống Rỗng Bằng Tiếng Anh
-
TRỐNG RỖNG - Translation In English
-
Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự Trống Rỗng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỐNG RỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TRỐNG RỖNG CẢM XÚC In English Translation - Tr-ex
-
TRỐNG RỖNG In English Translation - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "trống Rỗng"
-
"Tôi Cảm Thấy Trống Rỗng" Tiếng Anh Nói Thế Nào? | HiNative
-
Trống Rỗng Tâm Hồn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Empty | Vietnamese Translation
-
Status Hôm Nay Tôi Buồn Bằng Tiếng Anh Cho Bạn Gái Hay Nhất
-
15 Cách Nói "Tôi Hết Tiền" Trong Tiếng Anh - TFlat