Bản Dịch Của Equator – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
equator
noun /iˈkweitə/ Add to word list Add to word list ● (with the) an imaginary line (or one drawn on a map etc) passing round the globe, at an equal distance from the North and South poles xích đạo Singapore is almost on the equator.Xem thêm
equatorial(Bản dịch của equator từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của equator
equator There was even some evidence of a 'wave of darkening' spreading from the waning polar cap towards the equator. Từ Cambridge English Corpus Along the eye equator the sensitivity is slightly reduced towards the caudal response field. Từ Cambridge English Corpus Contrary to initial expectation, none of our simulated planets exhibited permanent ice sheets near the equator at high obliquity. Từ Cambridge English Corpus As noted above, the latter surfaces bulge out slightly near the equator, relative to the rotating spheroid. Từ Cambridge English Corpus Upper panels show the contours on the equator of the cloud. Từ Cambridge English Corpus The equator is an imaginary line which goes from east to west. Từ Cambridge English Corpus They may break at the equator during preparation. Từ Cambridge English Corpus In other studies, the sample has consisted of all countries located on or near the equator. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của equator
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 赤道… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 赤道… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ecuador… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha equador… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 赤道… Xem thêm ekvator… Xem thêm équateur… Xem thêm equador… Xem thêm evenaar… Xem thêm خَط الاسْتِواء… Xem thêm rovník… Xem thêm ækvator… Xem thêm khatulistiwa… Xem thêm เส้นศูนย์สูตร… Xem thêm równik… Xem thêm ekvator… Xem thêm khatulistiwa… Xem thêm der Äquator… Xem thêm ekvator… Xem thêm 적도… Xem thêm екватор… Xem thêm equatore… Xem thêm экватор… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của equator là gì? Xem định nghĩa của equator trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
equally equals sign equate equation equator equatorial equestrian equilateral equilibrium {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
era
UK /ˈɪə.rə/ US /ˈer.ə/a period of time of which particular events or stages of development are typical
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add equator to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm equator vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đường Xích đạo Tiếng Anh Là Gì
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Translation In English
-
Xích đạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đường Xích đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đường Xích đạo - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cận Xích đạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "đường Xích đạo"
-
Đới Hội Tụ Liên Chí Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xích Đạo Là Gì? Tìm Hiểu Về Xích Đạo Là Gì?
-
Xích đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đúng, Ecuador Là 'vùng đất Xích đạo' - VnExpress