Bản Dịch Của Ghastly – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
ghastly
adjective /ˈɡaːstli/ comparative ghastlier | superlative ghastliest Add to word list Add to word list ● very bad, ugly etc rất xấu a ghastly mistake. ● horrible; terrible gây ra sự rùng rợn hoặc khiếp sợ a ghastly murder a ghastly experience. ● ill; upset bối rối I felt ghastly when I had flu.Xem thêm
ghastliness(Bản dịch của ghastly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của ghastly
ghastly After four ghastly wars, is it not time that the component parts of that federation were allowed to exercise self-determination? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I would advise him to leave it alone altogether, because there was never a more ghastly proposition. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One is tempted to blame and reflect upon the causes which have led up to this very ghastly situation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In (37b) the well-known sound of a dentist's drill characterizes the (ghastly) sound of a person's voice. Từ Cambridge English Corpus Let them tell us what the take-up is; because they know that at the moment it shows all the signs of being a ghastly failure. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Then it grew stronger through one ghastly winter after another, through repeated and heartbreaking postponements of the hope of liberty and indeed of life itself. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If we put them into institutions, we shall have to face a ghastly bill over the years. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The alternative seems to be a sort of ghastly combination of dumping and tariffs on all sides. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của ghastly
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 可怕的, 令人震驚的, 極壞的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 可怕的, 令人震惊的, 极坏的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha horrible, espantoso, horrendo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha terrível… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga とても悪い, ひどい, ぞっとする… Xem thêm berbat, dehşet verici, çok kötü… Xem thêm horrible, épouvantable, affreux… Xem thêm horripilant, espantós… Xem thêm vreselijk, afschuwelijk… Xem thêm شَنيع… Xem thêm hrozný, strašný, příšerný… Xem thêm forfærdelig, grufuld, rædselsfuld… Xem thêm buruk, mengerikan, menderita… Xem thêm น่าเกลียด, น่ากลัวมาก, แย่… Xem thêm koszmarny, paskudny, straszny… Xem thêm hemsk, förskräcklig, ohygglig… Xem thêm dahsyat, teruk… Xem thêm haarsträubend, grässlich, entsetzlich… Xem thêm grusom, fæl, forferdelig… Xem thêm 무시무시한… Xem thêm жахливий, страшний, смертельний… Xem thêm atroce, spaventoso, orribile… Xem thêm ужасный, страшный… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của ghastly là gì? Xem định nghĩa của ghastly trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
get/set to work getaway geyser ghastliness ghastly ghetto ghost ghostly GI {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ghastly to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ghastly vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ghê Rợn Dịch Tiếng Anh
-
Ghê Rợn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
GHÊ RỢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ghê Rợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Creepy | Vietnamese Translation
-
"ghê Rợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghê Rợn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
RÙNG RỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Rợn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Khi Tiếng Việt đụng Chạm Tiếng Anh - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tổng Hợp Những Lần Google Dịch Nói Bậy “cực đỉnh” - Vntrip
-
30 Từ Vựng Thông Dụng Chủ đề Halloween | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Google Gặp Lỗi Lên đồng Như Ma Nhập, Dịch Chữ Ra Toàn Lời Tiên Tri ...
-
10 GAME HỌC TIẾNG ANH CỰC HOT - Anh Ngữ Athena