Bản Dịch Của Giraffe – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
giraffe
noun /dʒiˈraːf/ plurals giraffes | giraffe Add to word list Add to word list ● an African animal with a very long neck, long legs and spots. hươu cao cổ(Bản dịch của giraffe từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của giraffe
giraffe The overlap was lowest when giraffe was paired with impala. Từ Cambridge English Corpus The study estimates resource partitioning between impala, kudu, giraffe and elephant. Từ Cambridge English Corpus Given that giraffes were leaf-eaters and given that there was variation in neck length, we could predict selection for longer necks. Từ Cambridge English Corpus Therefore, giraffes, human communities and domestic cattle move at the same time according to environmental constraints. Từ Cambridge English Corpus The creation of this reserve along with the development of some ecotourism necessitated this study of spatial behaviour of the giraffe population. Từ Cambridge English Corpus Longer-necked giraffes would have had access to a larger food supply and would therefore be more viable than shorternecked giraffes. Từ Cambridge English Corpus Take, for example, the hypothesis about giraffes' necks. Từ Cambridge English Corpus For example, a child who said both "big giraffe" and "big caterpillar" was credited with two adjective- noun strings. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của giraffe
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 長頸鹿… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 长颈鹿… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha jirafa, jirafa [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha girafa, girafa [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खूप लांब मान आणि लांब पाय असलेला एक मोठा आफ्रिकन प्राणी… Xem thêm キリン… Xem thêm zürafa… Xem thêm girafe [feminine], girafe… Xem thêm girafa… Xem thêm giraf… Xem thêm மிக நீண்ட கழுத்து மற்றும் நீண்ட கால்கள் கொண்ட ஒரு பெரிய ஆப்பிரிக்க விலங்கு… Xem thêm जिराफ, लंबी गर्दन और टांगों वाला एक बृहद अफ्रीकी पशु… Xem thêm જિરાફ… Xem thêm giraf… Xem thêm giraff… Xem thêm zirafah… Xem thêm die Giraffe… Xem thêm sjiraff [masculine], sjiraff… Xem thêm زراف (ایک لمبی گردن والا افریقی جانور)… Xem thêm жирафа… Xem thêm жираф… Xem thêm జిరాఫీ/ చాలా పొడవైన మెడ, పొడవాటి కాళ్ళతో ఉండే పెద్ద ఆఫ్రికన్ జంతువు… Xem thêm زَرافة… Xem thêm জিরাফ… Xem thêm žirafa… Xem thêm jerapah… Xem thêm ยีราฟ… Xem thêm żyrafa… Xem thêm 기린… Xem thêm giraffa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của giraffe là gì? Xem định nghĩa của giraffe trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
ginger ginger ale gingerbread gingerly giraffe girder girdle girl Girl Guide {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add giraffe to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm giraffe vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiếng Anh Của Hươu Cao Cổ
-
Hươu Cao Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CON HƯƠU CAO CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẻ Nói Tiếng Anh ProCard1 – GIRAFFE - YouTube
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Hươu Cao Cổ đọc Tiếng Anh Là Gì?
-
HƯƠU CAO CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Top 7 Tiếng Anh Của Con Hươu Cao Cổ - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hươu Cao Cổ Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về: Animal - Hươu Cao Cổ In English
-
Hươu Cao Cổ Phương Bắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 19 Con Hươu Cao Cổ Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki