Bản Dịch Của Grouch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
grouch
verb /ɡrautʃ/ Add to word list Add to word list ● to complain than vãn He’s quite happy in his job although he’s always grouching (about it).grouch
noun ● a person who complains. người bẳn tính ● a complaint. lời than vãnXem thêm
grouchy(Bản dịch của grouch từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của grouch
grouch No man can see that remarkable picture and remain a grouch. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Speculation began as to who the grouch was. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. All this offered a more complex illustration of his life and contradicted his workplace reputation as an elderly grouch. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. His problem, it turns out, is that he is an unscrupulous, treacherous, selfish, greedy, lying, thieving scoundrel, and at the same time an irascible, ornery, cantankerous, ill-mannered, bad-tempered old grouch. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Still, he's a reliable genius, even if a bit of a grouch, and he works well with his crewmates despite the fact that he can't get along with them. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của grouch
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 發牢騷,抱怨, 發脾氣, 好抱怨的人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 发牢骚,抱怨, 发脾气, 好抱怨的人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha refunfuñar, rezongar, gruñón… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha resmungar, resmungão, resmungona… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian rouspéter, râler, rouspéteur/-euse… Xem thêm şikâyet etmek, söylenmek, şikâyet eden kimse… Xem thêm mopperen, mopperaar, mopperkont… Xem thêm brblat, reptat, bručoun… Xem thêm beklage sig, gnavpotte, klage… Xem thêm mengeluh, pengeluh, keluhan… Xem thêm บ่น, คนขี้บ่น, คำตำหนิ… Xem thêm gderać, zrzęda, gderanie… Xem thêm knota, gnälla, gnällspik… Xem thêm merungut, prang yang kuat merungut, rungutan… Xem thêm nörgeln, der Griesgram, die Nörgelei… Xem thêm surmule, beklage seg, mukke… Xem thêm бурчати, буркотун, буркун… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của grouch là gì? Xem định nghĩa của grouch trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
grotesque grotesquely grottiness grotty grouch grouchy ground ground beef ground floor {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add grouch to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm grouch vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Than Vãn Trong Tiếng Trung
-
Than Vãn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Than Vãn Trong Tiếng Trung
-
Than Vãn Trong Tiếng Trung!
-
CÁC MẪU CÂU THAN VÃN... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
NHỮNG CÂU THAN VÃN THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG
-
Than Vãn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG MẪU CÂU THAN VÃN
-
Các Mẫu Câu Than Vãn Trong Tiếng Trung - Blog Cuocthidanca
-
Những Câu Than Thở Bằng Tiếng Trung
-
Những Câu Than Thở Bằng Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ điển Tiếng Việt "than Vãn" - Là Gì?
-
SỰ THAN VÃN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển