Bản Dịch Của Honk – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
honk
noun /hoŋk/ Add to word list Add to word list ● (a sound like) the cry of a goose or the sound of a motor-car horn. tiếng kêu của ngỗng trời; tiếng còihonk
verb ● to make such a noise kêu (ngỗng), bóp còi Don’t honk that horn any more – you’ll disturb the neighbours.(Bản dịch của honk từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của honk
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聲音, 汽車喇叭響, 鵝鳴叫… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 声音, 汽车喇叭响, 鹅鸣叫… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha graznar, pitar, vomitar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vomitar, buzinada, buzinar… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga クラクションの短い音, (自動車の)クラクションを鳴らす, 警笛(けいてき)を鳴(な)らす… Xem thêm korna çalmak, kaz sesi, klakson sesi… Xem thêm klaxonner, cri (de l’oie), coup de klaxon… Xem thêm toc de botzina, tocar (la botzina)… Xem thêm toeter, toeteren… Xem thêm نَعيب البوم, صَوت نَفير السَّيارة, يُزَمِّر (بِنَفير السَّيارة)… Xem thêm gagaga, tú tú, houkat… Xem thêm trut, dyt, trutte… Xem thêm bunyi klakson, menglakson… Xem thêm เสียงห่านร้อง, ห่านร้อง… Xem thêm trąbić, krzyk gęsi, dźwięk klaksonu… Xem thêm snatter, tut, snattra… Xem thêm bunyi pon, membunyikan hon… Xem thêm der Wildgansschrei, das Hupsignal, hupen… Xem thêm tute, tut(ing), tute (i horn)… Xem thêm 경적소리, 경적을 울리다… Xem thêm крик диких гусей, кричати… Xem thêm colpo di clacson, strombazzata, suonare il clacson… Xem thêm сигналить, гудеть… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của honk là gì? Xem định nghĩa của honk trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
honey honeybee honeycomb honeymoon honk honorary honour honourable honours {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Alice-in-Wonderland
UK /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.də.lænd/ US /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.dɚ.lænd/strange, like something in a dream or an imaginary world, especially in a way that is not based on practical, reasonable ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add honk to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm honk vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bóp Còi Trong Tiếng Anh
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bóp Còi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÓP CÒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóp Còi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẤM CÒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓP CÒI - Translation In English
-
Tra Từ Bóp Còi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bóp Còi" - Là Gì?
-
Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
How Do You Say "Bấm Còi Xe" In English (US)? - HiNative
-
Tra Từ Còi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bóp Còi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt