Bản Dịch Của Mild – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
mild
adjective /maild/ Add to word list Add to word list ● (of a person or his personality) gentle in temper or behaviour/behavior hoà nhẽ He has such a mild temper. ● (of punishment etc) not severe nhẹ (hình phạt) a mild sentence. ● (of weather especially if not in summer) not cold; rather warm ôn hòa a mild spring day. ● (of spices, spiced foods etc) not hot không gắt a mild curry.Xem thêm
mildly mildness(Bản dịch của mild từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của mild
mild Even the most salient traces typically represent only relatively mild threats. Từ Cambridge English Corpus Regarding the severity of these disorders, y40 % were mild disorders and about one third were moderate and another third were serious disorders. Từ Cambridge English Corpus These relationships were found in a relatively stable and high functioning out-patient sample that was experiencing only mild symptoms at the time of assessment. Từ Cambridge English Corpus In these analyses age, race, practice location (urban or rural), gender, and injury severity (mild, moderate, severe) were considered confounders. Từ Cambridge English Corpus In terms of injury severity, the majority of subjects were categorized as ' mild ' and only five subjects were rated as having a ' severe ' injury. Từ Cambridge English Corpus Moreover, the mean selection rates for the quartet trials were significantly different from chance in the strong acceptance, but not the mild acceptance condition. Từ Cambridge English Corpus Both sisters have similar skeletal features, including mild shortening of the arms, double joints of elbows, with an extra flexion crease and small hands. Từ Cambridge English Corpus Ocular symptoms are uncommon, although there may be mild ptosis. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,B1,B2Bản dịch của mild
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 輕微的, 溫和的, 和緩的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 轻微的, 温和的, 和缓的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha suave, afable, tranquilo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha suave, cerveja tipo mild, brando/-da… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सौम्य… Xem thêm (気候が)穏やかな, 辛味が強くない, 温暖(おんだん)な… Xem thêm (hava) yumuşak, ılıman, (hastalık) hafif… Xem thêm doux/douce, tempéré/-ée, modéré/-ée… Xem thêm temperat, suau… Xem thêm zachtaardig, licht, mild… Xem thêm வன்முறை, கடுமையான அல்லது தீவிரமானது அல்ல, லேசான/சாதாரண வானிலை மிகவும் குளிராக இல்லை அல்லது வழக்கம் போல் குளிர்ச்சியாக இல்லை.… Xem thêm हल्की, (मौसम का) सौम्य, सुहावना… Xem thêm નમ્ર, હળવું, હળવાશનો સ્વાદવાળી… Xem thêm mild, blid, let… Xem thêm mild, blid, lindrig… Xem thêm lembut, ringan, dingin… Xem thêm sanft, mild… Xem thêm mild, lett, blid… Xem thêm نرم, کمزور, معمولی… Xem thêm м'який, лагідний, помірний… Xem thêm мягкий, теплый, легкий… Xem thêm హింసాత్మకం, తీవ్రం లేదా విపరీతమైనది కాదు, తేలికపాటి వాతావరణం అంటే చాలా చల్లగా లేదా సాధారణమైన చల్లదనంతో ఉండనిది.… Xem thêm لَطيف, مُعْتَدِل, خَفيف المَذاق… Xem thêm সামান্য, হালকা… Xem thêm mírný, lehký, vlahý… Xem thêm lembut, ringan, sejuk… Xem thêm อ่อนโยน, ไม่รุนแรง, (อากาศ) อบอุ่น… Xem thêm łagodny, delikatny, spokojny… Xem thêm 온화한, 부드러운… Xem thêm mite, non forte, non piccante… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của mild là gì? Xem định nghĩa của mild trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
migrant migrate migration migratory mild mildly mildness mile milestone {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add mild to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm mild vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hình Phạt Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Phạt Nhẹ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hình Phạt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
HÌNH PHẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÌNH PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
"Ông đã được đưa Ra Một Hình Phạt Nhẹ." Tiếng Anh Là Gì?
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
"Xử Phạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Phạt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Án Phạt Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
'hình Phạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Nguyên Nhân Hợp Lý - IRS