Bản Dịch Của Offline – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
offline
adjective, adverb Add to word list Add to word list ● using a computer, but not connected to the Internet chế độ offline I read the email offline. ● (of computer equipment) not connected directly to a computer không kết nối The printer is currently offline.(Bản dịch của offline từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của offline
offline Data were visually edited offline for motor artifacts, eye blinks, and eye movements. Từ Cambridge English Corpus Our offline analysis is based on grouping similar conflicts into what we call motion problems. Từ Cambridge English Corpus In an offline gender assignment task an effect of transparency was measured during assignment to nonwords. Từ Cambridge English Corpus This was available for real-time analysis during the experiment and was saved for offline analysis. Từ Cambridge English Corpus Beyond the concrete effects, however, it has been repeatedly observed that online activism can replace offline activism, thus becoming just a simulacrum of real protest. Từ Cambridge English Corpus Thus, computing all these probabilities offline is inefficient, and will result in a very large model. Từ Cambridge English Corpus Note that the selectable unit patterns are calculated offline and kept in the computer memory. Từ Cambridge English Corpus The flexible data viewer can also be used in offline mode. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của offline
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (計算機)不連網的,未連接網際網路的,離線的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (计算机)不联网的,未连接因特网的,离线的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha autónomo, desconectado/da [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha offline, off-line… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga (bilgisayar) bağlı olmayan, sistem dışı, çevrim dışı (olarak)… Xem thêm autonome, hors connexion, hors-ligne… Xem thêm オフラインの, オフラインで… Xem thêm offline… Xem thêm nepřipojený (k internetu), nepřipojený (k počítači)… Xem thêm offline, ikke forbundet… Xem thêm luring, luar jaringan, offline… Xem thêm ไม่ได้เชื่อมต่อกับอินเทอร์เน็ต, ไม่ได้เชื่อมต่อกับคอมพิวเตอร์โดยตรง… Xem thêm bezdostępudosieci, offline… Xem thêm offline… Xem thêm luar talian… Xem thêm offline… Xem thêm ikke på nett, uten nettforbindelse, som ikke krever nettforbindelse… Xem thêm в автономному режимі, без підключення до Інтернету, непідключений… Xem thêm (работающий) независимо от основного оборудования или не подсоединенный к интернету… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của offline là gì? Xem định nghĩa của offline trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
officiate officious officiously officiousness offline offshore offside offspring often {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective, adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add offline to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm offline vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge Anh Việt Offline
-
Ý Nghĩa Của Offline Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
Top 6 Từ điển Tiếng Anh Offline Tốt Nhất - IELTS Vietop
-
Top 5 Sách Từ điển Anh Việt Offline Miễn Phí Tốt Nhất 2022
-
Từ điển Cambridge Dictionary_3rd Edition Offline,full Crack
-
Download Từ điển Cambridge, Oxford Và Longman Bản Full
-
6 ứng Dụng Từ điển Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất Trên Android
-
Cambridge English Dictionary Cho IOS 3.71.451 - .vn
-
Top 3 Từ điển Anh Việt Cho Macbook Giúp Bạn Nâng Cấp Trình độ ...
-
Từ điển Cambridge: Anh - Việt Cho Máy Tính PC Windows - AppChoPC
-
Top 5 ứng Dụng Từ điển Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay
-
Tốp 5 Từ điển để Học Tiếng Anh Trên Android Và IOS - Tinhte
-
Tổng Hợp 11 Cuốn Từ điển Tiếng Anh Offline - Du Học TMS