Bản Dịch Của Please – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
please
verb /pliːz/ Add to word list Add to word list ● to do what is wanted by (a person); to give pleasure or satisfaction to làm hài lòng You can’t please everyone all the time It pleases me to read poetry. ● to choose, want, like phù hợp He does as he pleases.please
adverb ● a word added to an order or request in order to be polite xin/ hãy Please open the window Close the door, please Will you please come with me?Xem thêm
pleased pleasing pleasingly if you please please yourself(Bản dịch của please từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của please
please The volume should please both the academic and the general reader alike, and will probably realize its aim of finding a home in travelers' backpacks. Từ Cambridge English Corpus One might prefer to be a gardener - simply pleasing oneself in the making of such a choice. Từ Cambridge English Corpus Please indicate how much you agree or disagree with each statement. Từ Cambridge English Corpus To please the experimenter, children might have produced labels about which they were uncertain. Từ Cambridge English Corpus In initial position the accentual status of please is somewhat controversial. Từ Cambridge English Corpus The result is a well-balanced selection that will probably please political, social, economic, and military historians alike. Từ Cambridge English Corpus In other words, husbands were not expected to simply dispose of their wives as they pleased. Từ Cambridge English Corpus Please provide at least two contexts in which the child used each word. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A1,B1,C2Bản dịch của please
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 好嗎,請(用於客氣地請求), 請,求求你(用於加強請求或要求的語氣), 讓我說(尤指兒童為引起老師或其他成年人的注意時的用語)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 好吗,请(用于客气地请求), 请,求求你(用于加强请求或要求的语气), 让我说(尤指儿童为引起老师或其他成年人的注意时的用语)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha por favor, aquí, sí… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha por favor!, agradar, por favor… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कृपया, कृपाकरून, आनंदाने… Xem thêm どうか, どうぞ(丁寧に依頼する時の言葉), ~を喜ばせる… Xem thêm Lütfen!', mutlu/memnun etmek, memnun etmek… Xem thêm s’il te/vous plaît, je te/vous prie de, merci… Xem thêm si us plau, complaure… Xem thêm behagen, willen, alstublieft… Xem thêm ஒரு கோரிக்கையை மிகவும் கண்ணியமாக கேட்கப் பயன்படுகிறது, ஒரு கோரிக்கை அல்லது கோரிக்கைக்கு வலுசேர்க்கப் பயன்படுகிறது, பணிவாகவோ அல்லது உற்சாகமாகவோ எதையாவது ஏற்றுக்கொள்ளும்போது பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm कृपया, किसी अनुरोध को और शिष्ट बनाने हेतु प्रयुक्त, कृपा कर के… Xem thêm કૃપા કરીને, મહેરબાની કરીને, વિનંતી કે માગણીને પ્રબળ બનાવવા વપરાય છે.… Xem thêm behage, glæde, ville… Xem thêm behaga, vilja, var snäll och …… Xem thêm menyenangkan hati orang, ingini, tolong… Xem thêm zufriedenstellen, gefallen, bitte… Xem thêm vær så snill, er du snill, takk… Xem thêm پلیز, برائے مہربانی, شائستگی سے درخواست کرنا… Xem thêm догоджати, робити приємність, хотіти… Xem thêm пожалуйста! (в просьбах), угождать, доставлять удовольствие… Xem thêm దయచేసి, ప్లీజ్, ఎవరినైనా సంతోషపెట్టు లేదా తృప్తి పరచు లేదా ఎవరికైనా సంతోషాన్నిచ్చు… Xem thêm مِن فَضْلِك!, يُسْعِد… Xem thêm অনুগ্রহপূর্বক, নম্রতাসহ অনুরোধ, জোরের সঙ্গে অনুরোধ অথবা দাবি… Xem thêm vyhovět, potěšit, chtít… Xem thêm menyenangkan, menyukai, tolong… Xem thêm ทำให้พอใจ, ชอบ, กรุณา… Xem thêm proszę, przepaszam (czy), zadowalać… Xem thêm 제발, 부디, (다른 사람을) 기쁘게 하다… Xem thêm per favore, fare piacere a, accontentare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của please là gì? Xem định nghĩa của please trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
plead pleasant pleasantly pleasantness please please yourself pleased pleasing pleasingly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của please trong tiếng Việt
- if you please
- please yourself
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbAdverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add please to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm please vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Dùng Của Please
-
Học Ngay Cấu Trúc Please Và Cách Dùng đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Cấu Trúc Please Trong Tiếng Anh: [Cách Dùng, Bài Tập Chi Tiết]
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Please Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Please Và Các Dùng Chính Xác Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc "Please" Trong Tiếng Anh - Hướng Dẫn Chi Tiết
-
Cấu Trúc Please Siêu đầy đủ Và Dễ Hiểu - Hack Não
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Please đầy đủ Nhất - Thành Tây
-
Cách Dùng Cấu Trúc Please Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Please Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Please - Wiki Tiếng Anh
-
Sau Please Là Gì - Phân Biệt Cách Dùng Please, Ask, Beg
-
Pleased đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Please Trong Tiếng Anh Sao ...
-
Cấu Trúc Please Trong Tiếng Anh: [Cách Dùng, Bài Tập Chi Tiết]
-
Ý Nghĩa Của Please Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Please Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam