Bản Dịch Của Pose – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pose
noun /pəuz/ Add to word list Add to word list ● a position or attitude of the body tư thế a relaxed pose. ● a false manner or way of behaving assumed in order to impress others; pretence điệu bộ giả tạo His indignation was only a pose.pose
verb ● to position oneself eg for a photograph to be taken tạo dáng She posed in the doorway. ● (with as) to pretend to be làm ra vẻ He posed as a doctor.pose
verb /pəuz/ ● to set or offer (a question or problem) for answering or solving đưa ra câu hỏi He posed a difficult question This poses a problem.(Bản dịch của pose từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của pose
pose However, even if the velar fricatives were phonemic, this would pose no problem. Từ Cambridge English Corpus The soil nutrients that normally pose the most important limitations to agricultural productivity are phosphorus and nitrogen. Từ Cambridge English Corpus Competitive veto players pose more intricate problems because we need to know under which conditions the vote orientation of competitive veto players prevails. Từ Cambridge English Corpus The first five types of transformations do not pose any particular problems for identifying and isolating the object. Từ Cambridge English Corpus Indeed, is it even meaningful to pose the question concerning ' transfer ' at all in the form indicated ? Từ Cambridge English Corpus The pose of mutuality is compelling enough to conceal these differences. Từ Cambridge English Corpus Since there are many solutions, it is necessary to start with an initial guess closed to the actual pose of the moving platform. Từ Cambridge English Corpus Such diseases may pose significant problems for perennial wheat, characterized by low disturbance and stand persistence over multiple growing seasons. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C2,C1Bản dịch của pose
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 造成, 造成,引起(尤指問題或困難), 詢問… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 造成, 造成,引起(尤指问题或困难), 询问… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha representar, hacer una pregunta, posar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apresentar, fazer uma pergunta, posar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan (समस्या) ठरणे, प्रश्न विचारणे, उपस्थित करणे… Xem thêm poz vermek, modellik etmek, caka satmak… Xem thêm poser, (re)présenter, frimer… Xem thêm ポーズをとる, 引(ひ)き起(お)こす, 気取(きど)る… Xem thêm houding, pose, poseren… Xem thêm ஒரு சிக்கல் அல்லது சிரமம் போன்ற ஏதாவது ஒன்றை ஏற்படுத்த, குறிப்பாக சந்திப்பு போன்ற முறையான சூழ்நிலையில் ஒரு கேள்வியைக் கேட்பது, புகைப்படம் எடுப்பது… Xem thêm (समस्या या कष्ट) उत्पन्न करना, (किसी बैठक आदि में औपचारिक रूप से कोई प्रश्न) पूछना, मुद्रा बनाना… Xem thêm ઊભું કરવું, પ્રશ્ન ઊભો કરવો, પુછવો… Xem thêm stilling, positur, facade… Xem thêm pose, ställning, posera… Xem thêm gaya, dibuat-buat, menggayakan… Xem thêm die Pose, die Verstellung, sich in Positur stellen… Xem thêm posere, utgjøre, skape seg… Xem thêm مسئلہ پید اکرنا, دشواری پیدا کرنا, سوال اٹھانا… Xem thêm поза, ставати в позу, позувати… Xem thêm позировать, рисоваться, красоваться… Xem thêm ముఖ్యంగా సమస్య లేదా ఇబ్బంది లాంటి దేనికైనా కారణమవు, ప్రశ్నించు / ప్రత్యేకంగా సమావేశం వంటి అధికారిక పరిస్థితిలో ఒక ప్రశ్నను అడుగు, ఫోటో తీయడం… Xem thêm সমস্যা বা কঠিন পরিস্থিতি সৃষ্টি করা, মিটিং ইত্যাদিতে প্রশ্ন করা, ছবি তোলার জন্য 'পোজ' দেওয়া… Xem thêm poloha, postoj, póza… Xem thêm sikap tubuh, kepura-puraan, berpose… Xem thêm ท่าทาง, การเสแสร้ง, วางท่า… Xem thêm pozować, prezentować się, poza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của pose là gì? Xem định nghĩa của pose trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
portion out portrait portray portrayal pose posh position positive positively {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của pose trong tiếng Việt
- strike an attitude / a pose
Từ của Ngày
mesmerizing
UK /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/ US /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/very attractive, in a mysterious way, making you want to keep looking
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pose to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pose vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
• Chụp ảnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Chụp Hình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỤP HÌNH - Translation In English
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
THÍCH CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Photography Là Gì? Từ Vựng Và Chủ đề Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Top 20 Chụp Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Ý Nghĩa Của Camera Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thợ Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Photographer
-
Chụp ảnh Từ Trên Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky