Bản Dịch Của Present – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
present
adjective /ˈpreznt/ Add to word list Add to word list ● being here, or at the place, occasion etc mentioned có mặt My father was present on that occasion Who else was present at the wedding? Now that the whole class is present, we can begin the lesson. ● existing now hiện tại the present moment the present prime minister. ● (of the tense of a verb) indicating action now thời hiện tại In the sentence ‘She wants a chocolate’, the verb is in the present tense.Xem thêm
presently the present at present for the present present participle present perfectpresent
verb /priˈzent/ ● to give, especially formally or ceremonially tặng The child presented a bunch of flowers to the Queen He was presented with a gold watch when he retired. ● to introduce giới thiệu May I present my wife (to you)? ● to arrange the production of (a play, film etc) trình diễn; trình chiếu The Elizabethan Theatre Company presents ‘Hamlet’, by William Shakespeare. ● to offer (ideas etc) for consideration, or (a problem etc) for solving trình bày She presents (=expresses) her ideas very clearly The situation presents a problem. ● to bring (oneself); to appear xuất hiện He presented himself at the dinner table half an hour late.Xem thêm
presenter presentable presentation present armspresent
noun /ˈpreznt/ ● a gift món quà a wedding present birthday presents.(Bản dịch của present từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của present
present In rice fields, these three families or subfamilies made up 63% of species and 86% of all individuals present. Từ Cambridge English Corpus What the present reviewer misses most are detailed qualitative analyses and theoretical discussions. Từ Cambridge English Corpus The analysis we present is not restricted to electron-ion plasmas, the result is also valid for electron-positron plasmas. Từ Cambridge English Corpus The results, presenting both qualitative and quantitative analyses, provide interesting insights into the responses of the students to the experiment itself. Từ Cambridge English Corpus In the context of the model sketch presented above, stock returns and returns to capital are direct measures of productivity. Từ Cambridge English Corpus This is purely for the author's convenience in presenting these results in the paper and demonstrating the robot. Từ Cambridge English Corpus Then the groups of superiors and inferiors present a difference of 3 persons. Từ Cambridge English Corpus The present problem appears, however, more difficult to grasp physically than the problem of the shelving beach. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1,B1,B1,B2,B2,C2Bản dịch của present
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 給予之物, (尤指表示友誼或致謝的)禮物,贈品, 現在… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 给予之物, (尤指表示友谊或致谢的)礼物,赠品, 现在… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha regalo, actual, regalo [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha presente, prenda, atual… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भेटवस्तू, भेट / विशेष प्रसंगी कृतज्ञता म्हणून अथवा मित्रत्व दाखवण्यासाठी न मागता मिळालेली वस्तू., उपस्थित… Xem thêm 現在の, 今の, プレゼント… Xem thêm mevcut, var olan, hediye… Xem thêm cadeau [masculine], présent [masculine], actuel/-elle… Xem thêm actual, regal, lliurar… Xem thêm aanwezig, tegenwoordig, aanbieden… Xem thêm உங்களுக்கு வழங்கப்படும் ஒன்று, அதைக் கேட்காமல், ஒரு சிறப்பு சந்தர்ப்பத்தில்… Xem thêm उपहार, भेंट, तोहफ़ा… Xem thêm ભેટ, સોગાદ, હાજર… Xem thêm være tilstede, nuværende, præsens… Xem thêm närvarande, nuvarande, innevarande… Xem thêm hadir, sekarang, kini… Xem thêm anwesend, gegenwärtig, das Präsens… Xem thêm presang [masculine], nåtid [masculine], nu [neuter]… Xem thêm تحفہ, موجود, پیش کرنا… Xem thêm присутній, теперішній, існуючий… Xem thêm настоящий, нынешний, подарок… Xem thêm కానుక, ఒక నిర్దిష్ట ప్రదేశంలో, ఇవ్వడం… Xem thêm حاضِر, هَدِيّة, يُقَدِّم… Xem thêm উপহার, বর্তমান, উপস্থাপনা… Xem thêm přítomný, nynější, současný… Xem thêm hadir, sekarang, bentuk sekarang… Xem thêm ปรากฏตัว, ปัจจุบัน, ที่เกิดขึ้นในปัจจุบัน… Xem thêm obecny, aktualny, bieżący… Xem thêm 현재의, 선물, (공식적인 행사에서) 수여하다… Xem thêm presente, attuale, regalo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của present là gì? Xem định nghĩa của present trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
prescribe prescription presence presence of mind present present arms present participle present perfect presentable {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của present trong tiếng Việt
- at present
- represent
- the present
- present arms
- present perfect
- for the present
- present participle
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add present to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm present vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trình Bày Tiếng Anh Là Gì
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÌNH BÀY - Translation In English
-
Trình Bày In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trình Bày Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TÔI SẼ TRÌNH BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÀI TRÌNH BÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trình Bày Tiếng Anh Là Gì Cụm Từ Người Trình Bày Tiếng Anh Là Gì
-
"cách Trình Bày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tờ Trình Tiếng Anh Là Gì? Cách để Viết Tờ Trình đúng Chuẩn
-
Trình Bày Chi Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cụm Từ Và Mẫu Câu Dùng Khi Thuyết Trình Bày Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Khi Thuyết Trình
-
Nghĩa Của Từ Trình Bày Bằng Tiếng Anh
-
Cách Viết Thư Bằng Tiếng Anh đúng Chuẩn Người Bản Ngữ