Bản Dịch Của Serious – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
serious
adjective /ˈsiəriəs/ Add to word list Add to word list ● grave or solemn nghiêm trang a quiet, serious boy You’re looking very serious. ● (often with about) in earnest; sincere thành thật Is he serious about wanting to be a doctor? ● intended to make people think đứng đắn, nghiêm túc He reads very serious books. ● causing worry; dangerous nghiêm trọng a serious head injury The situation is becoming serious.Xem thêm
seriousness seriously take (someone or something) seriously(Bản dịch của serious từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của serious
serious The most serious threat to these peoples is represented by the commercial development of strategically important reserves of mineral resources. Từ Cambridge English Corpus Ghosts may seem to elude serious scholars except as metaphor or atmosphere, but there is a surprising abundance of books about them. Từ Cambridge English Corpus The problem is most serious in the poorest areas and among the most vulnerable young people, especially those in care and those excluded from school. Từ Cambridge English Corpus They believed that nursing homes are very variable in quality and had serious concerns about poor quality care in some instances. Từ Cambridge English Corpus But far too often there is risk of serious direct harm when a rigorous assessment of benefits and harms is undertaken. Từ Cambridge English Corpus There may be serious issues of successfully storing all the knowledge and retrieving the relevant knowledge in reasonable time. Từ Cambridge English Corpus However, neuroleptic therapy is frequently accompanied by serious, sometimes permanent, side effects. Từ Cambridge English Corpus There were serious efforts in the late eleventh century to cleanse the hymn repertory of certain excesses. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B1,B2Bản dịch của serious
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 壞的, 嚴重的, 糟糕的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 坏的, 严重的, 糟糕的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hablando en serio, serio, serio/ia [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha grave, sério, sério/-ia… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गंभीर, काळजीपूर्वक व पूर्णपणे लक्ष देण्याची आवश्यकता या अर्थी… Xem thêm 深刻な, 重大な, 真剣な… Xem thêm ciddî, endişe verici, vahim… Xem thêm sérieux/-euse, important/-ante, grave… Xem thêm seriós, greu, pensando seriament… Xem thêm ernstig, echt menend, serieus… Xem thêm விளைவு கடுமையானது, கெட்டது, நகைச்சுவையாக இல்லை அல்லது வேடிக்கையாக இருக்க விரும்பவில்லை… Xem thêm गंभीर, बुरा, जिसे हलके में न लिया जा सके… Xem thêm ગંભીર, મહત્વપૂર્ણ… Xem thêm alvorlig, seriøs, farlig… Xem thêm allvarlig, allvarsam, seriös… Xem thêm serius, berat, parah… Xem thêm ernst… Xem thêm viktig, alvorlig, seriøs… Xem thêm سنگین, شدید, سنجیدہ… Xem thêm серйозний, небезпечний… Xem thêm серьезный, внушающий опасения… Xem thêm తీవ్రమైన, గంభీరం, హాస్యమాడటం లేక నవ్వించే ఉద్దేశ్యంతో కాదు… Xem thêm خَطير, هام, جِدّي… Xem thêm গুরুতর, খারাপ, গম্ভীর… Xem thêm vážný, opravdový, náročný… Xem thêm serius, berat, parah… Xem thêm เอาจริงเอาจัง, เคร่งครึม, กระตือรือร้น… Xem thêm poważny… Xem thêm 심각한, 진지한, 신중한… Xem thêm serio, grave… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của serious là gì? Xem định nghĩa của serious trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
serialization serialize sericulture series serious seriously seriousness sermon serpent {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add serious to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm serious vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghiêm Túc Dich Sang Tieng Anh
-
Nghiêm Túc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM TÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nghiêm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghiêm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nghiêm Túc' Trong Tiếng Việt được ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nghiêm Túc' Trong Tiếng Việt ... - Hệ Liên Thông
-
"nghiêm Túc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Làm Sao Để Thực Sự Nghiêm Túc Học Tiếng Anh? - Ha Phong IELTS
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Học Tập Nghiêm Túc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông